Định nghĩa của từ dust off

dust offphrasal verb

phủi bụi

////

Nguồn gốc của cụm từ "dust off" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, khi nó được sử dụng phổ biến trong ngành hàng không. Vào thời điểm đó, máy bay thường được cất giữ ngoài trời và tiếp xúc với các yếu tố tự nhiên, khiến bề mặt máy bay tích tụ một lớp bụi dày. Khi đến lúc sử dụng lại máy bay, các thợ máy sẽ cần phải lau sạch bụi này để đảm bảo máy bay có thể bay trơn tru và hiệu quả. Quá trình loại bỏ bụi khỏi máy bay bao gồm thổi nhẹ bụi bằng vòi khí hoặc chổi nhỏ để tránh làm hỏng các bề mặt mỏng manh. Theo thời gian, cụm từ "dust off" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả quá trình chuẩn bị một thứ gì đó để sử dụng sau một thời gian không hoạt động hoặc không sử dụng. Ngày nay, nó thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ chuẩn bị cho một bài thuyết trình hoặc bài phát biểu đến hoàn thiện những nét cuối cùng của một dự án. Tóm lại, nguồn gốc của cụm từ "dust off" có thể bắt nguồn từ ngành hàng không, nơi cụm từ này lần đầu tiên được sử dụng để mô tả quá trình loại bỏ bụi khỏi bề mặt máy bay trước khi bay. Theo thời gian, nó đã trở thành một cách diễn đạt phổ biến được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau để mô tả quá trình chuẩn bị một thứ gì đó để sử dụng sau một thời gian không hoạt động hoặc không sử dụng.

namespace

to remove dust, dirt, etc. from somebody/something

loại bỏ bụi, bẩn, v.v. khỏi ai đó/cái gì đó

Ví dụ:
  • She got out the best china and dusted it off.

    Cô ấy lấy bộ đồ sứ đẹp nhất ra và phủi bụi.

  • He put down the box and dusted off his hands.

    Anh ta đặt hộp xuống và phủi bụi trên tay.

to use something again after a long period of not using it

sử dụng lại cái gì đó sau một thời gian dài không sử dụng

Ví dụ:
  • For the concert, he dusted off some of his old hits.

    Trong buổi hòa nhạc, anh đã trình bày lại một số bản hit cũ của mình.