Định nghĩa của từ dust bunny

dust bunnynoun

thỏ bụi

/ˈdʌst bʌni//ˈdʌst bʌni/

Nguồn gốc của thuật ngữ "dust bunny" có thể bắt nguồn từ những năm 1970 khi một giám đốc quảng cáo, George Carlin, sử dụng từ này lần đầu tiên trong tiết mục hài độc thoại của mình. Carlin đã đặt ra thuật ngữ này để mô tả những cục bụi và xơ vải tích tụ ở các góc, khe hở và những nơi khuất khác trong nhà, trông giống như những chú thỏ nhỏ hoặc thỏ rừng. Thuật ngữ này nhanh chóng được ưa chuộng và đến những năm 1980, "dust bunny" đã trở thành một cụm từ quen thuộc mà mọi người dùng để mô tả những sinh vật khó chịu này. Sự liên tưởng vui tươi và hài hước của thuật ngữ này với những loài động vật dễ thương và lông lá đã khiến nó trở thành một thuật ngữ phổ biến được sử dụng trong các sản phẩm vệ sinh và gia dụng để mô tả bụi, xơ vải và các mảnh vụn tương tự khác.

namespace
Ví dụ:
  • The corners of my bedroom are filled with fluffy dust bunnies that seem to multiply overnight.

    Các góc phòng ngủ của tôi đầy những chú thỏ bụi mịn dường như sinh sôi chỉ sau một đêm.

  • Every time I sweep the floor, dozens of dust bunnies scurry away, like tiny creatures evading capture.

    Mỗi lần tôi quét nhà, hàng chục con thỏ bụi lại chạy trốn, giống như những sinh vật nhỏ bé đang trốn tránh sự truy đuổi.

  • When the sun shines through my window, dust bunnies cast shadows on the wall, reminding me that my housekeeping skills need improvement.

    Khi ánh nắng chiếu qua cửa sổ, những hạt bụi in bóng lên tường, nhắc nhở tôi rằng kỹ năng dọn dẹp nhà cửa của tôi cần được cải thiện.

  • I can never keep up with the army of dust bunnies that seem to emerge from thin air when I turn on my ceiling fan.

    Tôi không bao giờ có thể đuổi kịp đội quân bụi bặm dường như bay ra từ hư không khi tôi bật quạt trần.

  • I've created a new game in my living room - "Whack-a-bunny" - where I try to crush as many dust bunnies as possible with my vacuum cleaner.

    Tôi đã tạo ra một trò chơi mới trong phòng khách của mình - "Đập thỏ" - trong đó tôi cố gắng nghiền nát càng nhiều thỏ bụi càng tốt bằng máy hút bụi.

  • My favorite hobby is collecting dust bunnies like they're precious gems - I just can't bear to part with them!

    Sở thích yêu thích của tôi là thu thập bụi như thể chúng là những viên ngọc quý - tôi không nỡ lòng chia tay chúng!

  • As I walk across the floor, I can feel the soft furry bodies of dust bunnies tickling my feet like a swarm of tiny pets.

    Khi tôi bước đi trên sàn, tôi có thể cảm thấy những cơ thể mềm mại và lông lá của những chú thỏ bụi nhột nhột chân tôi như một đàn thú cưng nhỏ.

  • Some people collect antique toys; I collect dust bunnies - they're the perfect antidote to a dull day.

    Một số người sưu tầm đồ chơi cổ; tôi sưu tầm thỏ bụi - chúng là liều thuốc giải độc hoàn hảo cho một ngày buồn tẻ.

  • My house is so full of dust bunnies that I'm starting to worry they're breeding and will take over soon.

    Nhà tôi đầy bụi đến nỗi tôi bắt đầu lo rằng chúng sẽ sinh sản và sớm chiếm hết nhà tôi.

  • I'm thinking of hiring a professional dust bunny whisperer to help me manage my furry little friends before they overthrow my household.

    Tôi đang nghĩ đến việc thuê một người chuyên nghiệp xử lý bụi để giúp tôi chăm sóc những người bạn lông lá nhỏ bé của mình trước khi chúng phá hoại gia đình tôi.

Từ, cụm từ liên quan