Định nghĩa của từ withered

witheredadjective

khô héo

/ˈwɪðəd//ˈwɪðərd/

Từ "withered" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wīþerian", có nghĩa là "trở nên khô hoặc phai màu". Bản thân từ này có liên quan đến từ tiếng Đức nguyên thủy "wīþraz", có nghĩa là "thời tiết, bão". Mối liên hệ nằm ở thực tế là điều kiện thời tiết khắc nghiệt khiến cây cối và những thứ khác trở nên khô héo. Theo thời gian, từ này đã phát triển từ việc mô tả tác động của thời tiết thành khái niệm rộng hơn là héo úa, có thể ám chỉ sự suy tàn hoặc mục nát của bất kỳ thứ gì, bao gồm cả vật thể vật lý, cảm xúc và thậm chí cả hy vọng.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaninglàm héo, làm tàn úa; làm teo

examplea withered arm: cánh tay bị teo

meaninglàm khô héo, làm cho héo hắt đi

examplegrief has withered his heart: những nỗi sầu muộn làm khô héo tâm can anh ta

meaninglàm cho bối rối

exampleto wither someone with a look: nhìn ai làm cho người ta bối rối

type nội động từ

meaninghéo, tàn, úa (cây cối, hoa)

examplea withered arm: cánh tay bị teo

meaninghéo mòn, tiều tuỵ (người); tàn tạ (sắc đẹp); tiêu tan (hy vọng...)

examplegrief has withered his heart: những nỗi sầu muộn làm khô héo tâm can anh ta

namespace

dried up and dead

khô héo và chết

Ví dụ:
  • withered leaves

    lá héo

Từ, cụm từ liên quan

looking old because they are thin and weak and have very dry skin

trông già vì họ gầy, yếu và có làn da rất khô

thin and weak and not fully developed because of disease

gầy yếu và chưa phát triển đầy đủ vì bệnh tật

Ví dụ:
  • withered limbs

    chân tay khô héo