ngoại động từ
làm héo, làm tàn úa; làm teo
a withered arm: cánh tay bị teo
làm khô héo, làm cho héo hắt đi
grief has withered his heart: những nỗi sầu muộn làm khô héo tâm can anh ta
làm cho bối rối
to wither someone with a look: nhìn ai làm cho người ta bối rối
nội động từ
héo, tàn, úa (cây cối, hoa)
a withered arm: cánh tay bị teo
héo mòn, tiều tuỵ (người); tàn tạ (sắc đẹp); tiêu tan (hy vọng...)
grief has withered his heart: những nỗi sầu muộn làm khô héo tâm can anh ta