Định nghĩa của từ thirsty

thirstyadjective

khát, cảm thấy khát

/ˈθəːsti/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "thirsty" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "þyrst", có nghĩa là "khát nước". Từ này phát triển từ tiếng Đức nguyên thủy "þurstiz", bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "dʰers-", có nghĩa là "khô". Theo thời gian, "þyrst" biến đổi thành "thurst" trong tiếng Anh trung đại và cuối cùng thành "thirsty" trong tiếng Anh hiện đại. Mặc dù ban đầu từ này chỉ ám chỉ nhu cầu vật lý về nước, nhưng cuối cùng nó lại có ý nghĩa ẩn dụ là ham muốn hoặc khao khát mãnh liệt.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningkhát; làm cho khát

exampleto be thirsty: khát

examplefootball is a thirsty game: bóng đá là một môn làm cho người ta khát nước

meaningkhát, khao khát

examplethe fields are thirsty for rain: ruộng đang khát mưa

examplethirsty for blood: khát máu

namespace

needing or wanting to drink

cần hoặc muốn uống

Ví dụ:
  • We were hungry and thirsty.

    Chúng tôi đói và khát.

  • Digging is thirsty work (= makes you thirsty).

    Đào là công việc khát nước (= làm cho bạn khát nước).

  • She felt suddenly very thirsty.

    Cô đột nhiên cảm thấy rất khát nước.

  • I was starting to get quite thirsty.

    Tôi bắt đầu cảm thấy khá khát.

  • I'm really thirsty.

    Tôi thực sự khát.

having a strong desire for something

có một mong muốn mạnh mẽ cho một cái gì đó

Ví dụ:
  • He is thirsty for power.

    Anh ta khao khát quyền lực.

Từ, cụm từ liên quan

dry; in need of water

khô; đang cần nước