Định nghĩa của từ bone dry

bone dryadjective

xương khô

/ˌbəʊn ˈdraɪ//ˌbəʊn ˈdraɪ/

Cụm từ "bone dry" là một cách diễn đạt thông tục được dùng để mô tả thứ gì đó hoàn toàn không có độ ẩm, khô như xương. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16 khi từ "boneless" thường được dùng để mô tả thịt đã loại bỏ xương. Theo thời gian, tính từ "boneless" được dùng để mô tả những thứ khác hoàn toàn không có xương, chẳng hạn như trái cây hoặc rau quả, khi chúng đã được sấy khô và co lại. Cuối cùng, mọi người bắt đầu sử dụng thuật ngữ "bone dry" để mô tả những thứ khác cũng không có độ ẩm. Hiện nay, cách diễn đạt này thường được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp khác nhau, chẳng hạn như nông nghiệp và sản xuất rượu vang, để mô tả các loại cây trồng đã được rút hết nước hoặc rượu vang đã trải qua một quá trình gọi là "làm khô", trong đó nho được để co lại trên cây, tạo ra hương vị đậm đặc hơn trong rượu vang thành phẩm. Tóm lại, thuật ngữ "bone dry" là một cách diễn đạt sống động và mang tính mô tả để diễn đạt khái niệm cực kỳ khô hạn, và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ việc sử dụng từ "boneless" để mô tả những vật thể thiếu xương hoặc độ ẩm.

namespace
Ví dụ:
  • After the drought, the fields were bone dry, parched and barren.

    Sau hạn hán, các cánh đồng khô cằn, nứt nẻ và cằn cỗi.

  • The wine had been left out in the open for too long and had turned bone dry.

    Rượu đã để ngoài trời quá lâu nên đã bị khô.

  • The dog's water bowl was bone dry, forcing him to drink from the toilet.

    Bát nước của chó khô khốc, buộc nó phải uống nước từ bồn cầu.

  • The playground equipment was slick with ice, making it bone dry for any would-be climbers.

    Các thiết bị trong sân chơi đều trơn trượt vì băng, khiến bất kỳ người leo núi nào cũng cảm thấy khô khốc.

  • The air conditioning in the car was barely working, leaving our throats bone dry on the long road trip.

    Hệ thống điều hòa trong xe gần như không hoạt động, khiến cổ họng chúng tôi khô khốc trên suốt chặng đường dài.

  • The potatoes were left in the cupboard for too long, resulting in bone dry and inedible spuds.

    Khoai tây để trong tủ quá lâu khiến khoai tây bị khô và không thể ăn được.

  • The laptop's battery had died, leaving us with nothing but a bone dry screen.

    Pin của máy tính xách tay đã hết, khiến chúng tôi chỉ còn lại màn hình khô khốc.

  • The pool at the city centre was drained for maintenance, leaving the surrounding concrete bone dry.

    Hồ bơi ở trung tâm thành phố đã được rút nước để bảo trì, khiến phần bê tông xung quanh khô cằn.

  • The photograph had faded over time, leaving only a bone dry and barely-recognisable image.

    Bức ảnh đã phai màu theo thời gian, chỉ còn lại hình ảnh khô khốc và hầu như không thể nhận ra.

  • The nurses warned us that the medicine would cause intense thirst, but we didn't anticipate becoming bone dry after just a single dose.

    Các y tá đã cảnh báo chúng tôi rằng loại thuốc này sẽ gây ra tình trạng khát nước dữ dội, nhưng chúng tôi không ngờ rằng mình sẽ bị khát khô chỉ sau một liều duy nhất.