Định nghĩa của từ cracked

crackedadjective

rạn, nứt

/krakt/

Định nghĩa của từ undefined

"Cracked" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "craccian", có nghĩa là "phá vỡ, tách ra hoặc bẻ gãy". Nó liên quan đến từ "crack", có cùng nghĩa. Từ này phát triển qua tiếng Anh trung đại, vẫn giữ nguyên nghĩa là phá vỡ hoặc tách ra. Theo thời gian, "cracked" mang nghĩa bóng, mô tả thứ gì đó bị khiếm khuyết hoặc hư hỏng, cả về mặt thể chất lẫn tinh thần. Nó cũng biểu thị trạng thái lập dị hoặc không theo quy ước, thường có khiếu hài hước hoặc thông minh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningrạn, nứt

examplea cracked cup: cái tách rạn

meaningvỡ (tiếng nói)

meaning(thông tục) gàn, dở hơi

namespace

damaged with lines in its surface but not completely broken

bị hư hỏng có đường trên bề mặt nhưng không bị hỏng hoàn toàn

Ví dụ:
  • a cracked mirror/mug

    một chiếc gương/cốc bị nứt

  • He suffered cracked ribs and bruising.

    Anh ta bị nứt xương sườn và bầm tím.

  • Her lips were dry and cracked.

    Môi cô khô và nứt nẻ.

  • She passed her tongue over her cracked lips and tried to speak.

    Cô đưa lưỡi lướt qua đôi môi nứt nẻ và cố gắng nói.

sounding rough with sudden changes in how loud or high it is, because the person is upset

nghe có vẻ khó chịu với sự thay đổi đột ngột về mức độ to hoặc cao, bởi vì người đó đang buồn bã

Ví dụ:
  • ‘I'm just fine,’ she said in a cracked voice.

    “Tôi ổn,” cô nói với giọng khàn khàn.

crazy

điên

Ví dụ:
  • He came up with some cracked ideas.

    Anh ấy đã nảy ra một số ý tưởng đột phá.