Định nghĩa của từ drowse

drowseverb

Drowse

/draʊz//draʊz/

Từ "drowse" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "drousen", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "drusan" có nghĩa là "làm choáng váng" hoặc "làm chậm lại". Trong tiếng Anh cổ, từ "drusan" ám chỉ hành động làm choáng váng hoặc làm chậm lại. Trong tiếng Anh trung đại, từ "drousen" được dùng để ám chỉ hành động làm choáng váng hoặc làm chậm lại, theo cách sử dụng tiếng Anh cổ. Từ "drowse" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "drousen" và cuối cùng là từ tiếng Anh cổ "drusan". Theo thời gian, ý nghĩa của "drowse" đã phát triển để bao gồm bất kỳ trạng thái hoặc tình trạng nào buồn ngủ, buồn tẻ hoặc chậm chạp, đặc biệt là khi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh buồn ngủ hoặc các vấn đề về trạng thái tinh thần. Từ này được dùng để mô tả bất kỳ trạng thái hoặc tình trạng nào buồn ngủ, buồn tẻ hoặc chậm chạp trong một bối cảnh hoặc tình huống cụ thể, đặc biệt là trong bối cảnh buồn ngủ hoặc các vấn đề về trạng thái tinh thần. Ngày nay, "drowse" vẫn được dùng để mô tả bất kỳ trạng thái hoặc tình trạng buồn ngủ, uể oải hoặc chậm chạp nào, đặc biệt là khi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh buồn ngủ hoặc các vấn đề về trạng thái tinh thần. Tóm lại, từ "drowse" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ từ "drusan", có nghĩa là "làm choáng váng" hoặc "làm chậm lại". Nghĩa ban đầu của nó đề cập đến hành động làm choáng váng hoặc làm chậm lại, nhưng nghĩa của nó đã phát triển để bao gồm bất kỳ trạng thái hoặc tình trạng buồn ngủ, uể oải hoặc chậm chạp nào, đặc biệt là khi không mong đợi, đặc biệt là trong bối cảnh buồn ngủ hoặc các vấn đề về trạng thái tinh thần.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiấc ngủ lơ mơ, cơn ngủ gà ngủ gật

type nội động từ

meaningngủ lơ mơ, ngủ gà ngủ gật

meaninguể oải, thờ thẫn

exampleto drowse away one's time: ngủ lơ mơ mất hết thời gian

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, Jane drowsed in her recliner, her eyes heavy with exhaustion.

    Sau một ngày dài làm việc, Jane ngủ thiếp đi trên ghế bành, đôi mắt nặng trĩu vì mệt mỏi.

  • The soothing sound of the rain outside lulled the baby to sleep, drowsy and content.

    Âm thanh êm dịu của tiếng mưa bên ngoài ru em bé ngủ, buồn ngủ và thỏa mãn.

  • The patient lay in the hospital bed, drowsy from the medication, his eyelids fluttering open and shut.

    Bệnh nhân nằm trên giường bệnh, buồn ngủ vì thuốc, mí mắt liên tục mở rồi nhắm lại.

  • John's head fell forward as he drowzed at his desk, his hips slumping against the chair.

    Đầu của John gục về phía trước khi anh ngủ gật ở bàn làm việc, hông anh trượt xuống ghế.

  • The sun beat down relentlessly on the beach, and the waves lapped at the shore as people drowzed in the heat.

    Ánh nắng mặt trời gay gắt chiếu xuống bãi biển, và những con sóng vỗ vào bờ trong khi mọi người buồn ngủ vì cái nóng.

  • The hypnotist's voice was soft and soothing, and the audience began to drowse, their bodies slumping in their chairs.

    Giọng nói của nhà thôi miên nhẹ nhàng và êm dịu, khán giả bắt đầu buồn ngủ, cơ thể họ gục xuống ghế.

  • The elders of the village gathered in the council house, their eyes growing heavy as they drowzed, listening to the sage's words.

    Những người lớn tuổi trong làng tụ tập tại hội đồng, mắt họ nặng trĩu vì buồn ngủ, lắng nghe lời của nhà hiền triết.

  • The elderly woman sat on the porch swing, her head nodding occasionally as she drowsed, her gentle snoring filling the air.

    Người phụ nữ lớn tuổi ngồi trên xích đu ở hiên nhà, thỉnh thoảng gật đầu khi ngủ, tiếng ngáy nhẹ nhàng của bà vang vọng khắp không gian.

  • The musician's soothing melody captivated the audience, their eyes fluttering shut as they drowsed, swept away by the music.

    Giai điệu du dương của người nhạc sĩ đã làm say đắm khán giả, mắt họ nhắm nghiền lại khi họ buồn ngủ, bị cuốn theo âm nhạc.

  • The world outside melted away as Sarah lost herself in her dreams, her body drowsy and pliant, her mind slipping into the realm of imagination.

    Thế giới bên ngoài tan biến khi Sarah đắm chìm vào giấc mơ, cơ thể cô mơ màng và mềm mại, tâm trí cô trôi vào cõi tưởng tượng.