Định nghĩa của từ nod off

nod offphrasal verb

gật đầu

////

Nguồn gốc của cụm từ "nod off" có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 ở các quốc gia nói tiếng Anh. Từ "nod" trong ngữ cảnh này ám chỉ việc cúi đầu cố ý như một dấu hiệu thừa nhận, đồng ý hoặc chấp nhận. Thuật ngữ "off" ở đây biểu thị sự rời đi hoặc rút lui, có thể là khỏi một địa điểm hoặc tình huống cụ thể. Cụm từ "nod off" là cách sử dụng ẩn dụ của những từ này và nó mô tả quá trình chìm vào giấc ngủ. Ý tưởng là khi một người gật đầu như một cách biểu thị sự đồng ý, họ cũng có thể gật đầu theo cách mà họ có vẻ như đang ngủ gật, một dấu hiệu tinh tế cho thấy giấc ngủ đang đến gần. Từ điển tiếng Anh Oxford (OED) cung cấp một ví dụ ban đầu về việc sử dụng cụm từ "nod off" trong ấn phẩm năm 1833 của tác giả người Anh Charles Dickens. OED định nghĩa cụm từ này là "ngủ thiếp đi nhẹ nhàng và dần dần" và lưu ý rằng cách sử dụng của nó đã trở thành một thành ngữ được hiểu phổ biến trong tiếng Anh. Tóm lại, "nod off" là một cụm từ kết hợp hai từ thường dùng, "nod" và "off", để tạo thành một cách diễn đạt mới có nghĩa là hành động chìm vào giấc ngủ nhẹ nhàng và dần dần. Cách sử dụng này bắt nguồn từ đầu thế kỷ 19 và kể từ đó đã trở thành một thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh.

namespace
Ví dụ:
  • After a long day at work, Sarah finally nodded off on the couch with a glass of wine in her hand.

    Sau một ngày dài làm việc, cuối cùng Sarah cũng ngả lưng trên ghế với ly rượu vang trên tay.

  • The baby managed to nod off easily in his stroller during the walk in the park.

    Em bé đã dễ dàng gật gù ngủ thiếp đi trong xe đẩy khi đi dạo trong công viên.

  • John's friend was”nodding off” during his presentation, but he politely waked him up when it became clear he was falling asleep.

    Người bạn của John đã "gật gù" trong suốt bài thuyết trình, nhưng anh đã lịch sự đánh thức bạn mình dậy khi thấy rõ là bạn mình đang ngủ gật.

  • After watching a movie marathon, Rachel closed her eyes and nodded off on the sofa.

    Sau khi xem xong một loạt phim, Rachel nhắm mắt lại và ngủ thiếp đi trên ghế sofa.

  • Fred struggled to stay awake during his colleague's monotonous presentation and could not help but nod off a few times.

    Fred cố gắng giữ mình tỉnh táo trong suốt bài thuyết trình đơn điệu của đồng nghiệp và không thể không gật gù vài lần.

  • Lily beat herself up mentally in the middle of the night, but then decided to let go and nod off peacefully.

    Lily tự trách mình vào giữa đêm, nhưng sau đó quyết định buông xuôi và gật đầu ngủ một cách thanh thản.

  • The sound of the waves calmed the tourists so much that they all ended up nodding off on the beach.

    Tiếng sóng biển làm dịu du khách đến nỗi tất cả đều gật gù ngủ trên bãi biển.

  • The sleepy husband nodded off during dinner and”failed” to notice his wife's look of disappointment.

    Người chồng buồn ngủ gật gù trong bữa tối và "không" để ý đến vẻ thất vọng của vợ mình.

  • After a stressful week, Alex finally managed to nod off during his commute thanks to the calming effect of his favorite podcast.

    Sau một tuần căng thẳng, Alex cuối cùng cũng có thể gật gù ngủ trong lúc đi làm nhờ tác dụng làm dịu của chương trình podcast yêu thích.

  • During the parent-teacher conference, Mr. Thompson accidentally nodded off and the principal had to wake him up to continue the session.

    Trong buổi họp phụ huynh, thầy Thompson vô tình ngủ gật và hiệu trưởng phải đánh thức thầy dậy để tiếp tục buổi họp.

Từ, cụm từ liên quan