Định nghĩa của từ sleepyhead

sleepyheadnoun

buồn ngủ

/ˈsliːpihed//ˈsliːpihed/

Nguồn gốc của thuật ngữ "sleepyhead" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, khi nó được viết là "slopreued" hoặc "slop検". Thuật ngữ này được dùng để mô tả một người chậm thức dậy hoặc di chuyển chậm chạp sau khi thức dậy. Cả hai yếu tố này, buồn ngủ và chậm chạp, đều có trong cách sử dụng hiện đại của từ "sleepyhead". Thuật ngữ "sleepyhead" lần đầu tiên được ghi lại trong bài thơ The Vision of William ConcerningPE in Paradise của William Langland vào thế kỷ 14, trong đó cụm từ "slopereem" được dùng để mô tả một nhân vật buồn ngủ. Thuật ngữ này sau đó phát triển thành "sluppered" vào đầu thế kỷ 16, có nghĩa là một người ngủ quá lâu hoặc quá sâu. Vào thế kỷ 17, thuật ngữ "sleepyhead" xuất hiện trong các ấn phẩm với ý nghĩa hiện tại là một người vẫn còn buồn ngủ hoặc uể oải sau khi thức dậy. Cách sử dụng này trở nên phổ biến vào thế kỷ 19, khi nhiều người Mỹ bắt đầu sử dụng thuật ngữ này. Thuật ngữ "sleepyhead" vẫn được sử dụng phổ biến, xuất hiện trong văn học, văn hóa đại chúng và lời nói hàng ngày. Trên thực tế, nó đã trở thành một thuật ngữ phổ biến được các bậc cha mẹ sử dụng để mô tả những đứa con đang ngủ của họ, như một cách vui tươi để đánh thức chúng khỏi giấc ngủ. Nhìn chung, nguồn gốc và sự phát triển của "sleepyhead" phản ánh sự phát triển trong hiểu biết của chúng ta về giấc ngủ và nhiều giai đoạn của nó, bao gồm cả quá trình chuyển đổi giữa ngủ và thức.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningngười hay buồn ngủ

meaningngười không chú ý, người đãng trí

namespace
Ví dụ:
  • After a long day, little Emily snuggled into her bed and soon became a sleepyhead.

    Sau một ngày dài, cô bé Emily cuộn mình trong giường và nhanh chóng chìm vào giấc ngủ.

  • My daughter, exhausted from the festivities, fell asleep almost as soon as her head hit the pillow and turned into a sleepyhead.

    Con gái tôi, kiệt sức vì lễ hội, đã ngủ thiếp đi ngay khi đầu chạm gối và trở nên buồn ngủ.

  • The baby was cranky all day, but finally succumbed to tiredness and transformed into a sleepyhead at bedtime.

    Em bé quấy khóc suốt ngày, nhưng cuối cùng cũng chịu khuất phục vì mệt mỏi và trở nên buồn ngủ khi đến giờ đi ngủ.

  • After a busy week, my friend collapsed into bed and turned into a sleepyhead for the next eight hours.

    Sau một tuần bận rộn, bạn tôi ngã vật ra giường và ngủ li bì suốt tám tiếng tiếp theo.

  • My husband claimed he didn't need much sleep, but I could tell he was a sleepyhead once he started dozing off during dinner.

    Chồng tôi nói rằng anh ấy không cần ngủ nhiều, nhưng tôi có thể nhận ra anh ấy là người buồn ngủ khi anh ấy bắt đầu ngủ gật trong bữa tối.

  • My nephew was such a sleepyhead that I couldn't even get him to open his eyes when I tickled his feet.

    Cháu trai tôi ngủ say đến nỗi tôi thậm chí không thể bắt cháu mở mắt khi tôi cù chân cháu.

  • The cat stretched herself out on the windowsill and closed her eyes, transformed into a sleepyhead as soon as the sun went down.

    Con mèo nằm dài trên bệ cửa sổ và nhắm mắt lại, trở nên buồn ngủ ngay khi mặt trời lặn.

  • My grandmother was a sleepyhead all through her retirement, spending most of her days napping and catching up on her beauty sleep.

    Bà tôi rất buồn ngủ trong suốt thời gian nghỉ hưu, bà dành phần lớn thời gian trong ngày để ngủ và ngủ để lấy lại vóc dáng.

  • The students in the lecture hall grew more and more sleepy until they became a sea of sleepyheads, their heads drooping as they tried to stay awake.

    Các sinh viên trong giảng đường ngày càng buồn ngủ cho đến khi họ trở thành một biển người buồn ngủ, đầu họ cúi xuống khi cố gắng giữ mình tỉnh táo.

  • After a late night out with friends, I turned into a sleepyhead so quickly it was as if my body demanded rest.

    Sau một đêm đi chơi khuya với bạn bè, tôi nhanh chóng buồn ngủ như thể cơ thể tôi cần được nghỉ ngơi.