danh từ
trạng thái hôn mê
this picture trances me: bức tranh này làm cho tôi say mê
(tôn giáo) sự nhập định, sự xuất thần
ngoại động từ
(thơ ca) làm cho mê, làm cho mê hồn, làm cho say đắm
this picture trances me: bức tranh này làm cho tôi say mê
trạng thái thôi miên
/trɑːns//træns/Từ "trance" ban đầu xuất phát từ tiếng Anh cổ "drāngeo(n)" có nghĩa là "trạng thái xuất thần tôn giáo". Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để mô tả nhiều trạng thái ý thức hoặc trạng thái tinh thần thay đổi khác nhau được đánh dấu bằng nhận thức bị suy giảm hoặc tương tác ít hơn với môi trường xung quanh. Trong bối cảnh thôi miên, 'trance' đề cập đến trạng thái tinh thần được đặc trưng bởi khả năng gợi ý cao, thư giãn và giảm khả năng tư duy phản biện. Đôi khi nó được gọi là trạng thái "ý thức thay đổi" hoặc "trạng thái thôi miên". Thuật ngữ "trance" cũng thường được sử dụng để mô tả một số hoạt động tâm linh hoặc tôn giáo, chẳng hạn như thiền định, liên quan đến việc khám phá bên trong hoặc kết nối tâm linh. Trong bối cảnh này, trance thường được hiểu là trạng thái chiêm nghiệm sâu sắc, chiêm nghiệm hoặc tập trung cao độ cho phép một cá nhân trải nghiệm trạng thái ý thức được biến đổi hoặc nâng cao. Nhìn chung, cách diễn giải và sử dụng từ "trance" đã thay đổi theo thời gian để bao hàm nhiều trạng thái tinh thần khác nhau, từ những trải nghiệm thần bí và tôn giáo đến các kỹ thuật tâm lý được sử dụng cho mục đích trị liệu.
danh từ
trạng thái hôn mê
this picture trances me: bức tranh này làm cho tôi say mê
(tôn giáo) sự nhập định, sự xuất thần
ngoại động từ
(thơ ca) làm cho mê, làm cho mê hồn, làm cho say đắm
this picture trances me: bức tranh này làm cho tôi say mê
a state in which somebody seems to be asleep but is aware of what is said to them, for example if they are hypnotized
trạng thái trong đó ai đó dường như đang ngủ nhưng vẫn nhận thức được những gì được nói với họ, chẳng hạn như nếu họ bị thôi miên
đi/rơi vào trạng thái xuất thần
Khi đối tượng đã rơi vào trạng thái xuất thần sâu, họ được đưa trở lại giai đoạn trước đó của cuộc đời.
a state in which you are thinking so much about something that you do not notice what is happening around you
trạng thái mà bạn đang suy nghĩ quá nhiều về điều gì đó đến nỗi bạn không nhận thấy những gì đang xảy ra xung quanh mình
Cô lái xe, tay nắm chặt tay lái trong trạng thái thôi miên, hầu như không nhận thức được xung quanh mình.
Từ, cụm từ liên quan
a type of electronic dance music with hypnotic rhythms and sounds
một loại nhạc khiêu vũ điện tử với nhịp điệu và âm thanh thôi miên