tính từ
buồn ngủ, ngái ngủ
làm buồn ngủ
uể oải, kém hoạt động
sleepy little town: thành phố nhỏ không nhộn nhịp
buồn ngủ
/ˈsliːpi/"Sleepy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, cụ thể là từ "slæp", có nghĩa là "ngủ". Hậu tố "-y", biểu thị "đầy đủ", được thêm vào theo thời gian, tạo ra "slæpy", phát triển thành "sleepy." hiện đại Sự phát triển này phản ánh cách ngôn ngữ thích nghi để diễn đạt ý nghĩa sắc thái. Thay vì chỉ đơn giản là "ngủ", "sleepy" mô tả trạng thái *đầy đủ giấc ngủ* hoặc *cảm thấy tác động của giấc ngủ*.
tính từ
buồn ngủ, ngái ngủ
làm buồn ngủ
uể oải, kém hoạt động
sleepy little town: thành phố nhỏ không nhộn nhịp
needing sleep; ready to go to sleep
cần ngủ; sẵn sàng đi ngủ
một đứa trẻ buồn ngủ
Anh đã bắt đầu cảm thấy buồn ngủ.
Nắng nóng làm cô buồn ngủ.
Sau một ngày làm việc dài, Sarah cảm thấy buồn ngủ và quyết định đi ngủ sớm.
Đứa trẻ sơ sinh buồn ngủ và khóc không ngừng cho đến khi mẹ nó ru nó ngủ.
Cô bắt đầu hơi buồn ngủ.
Nắng làm anh buồn ngủ.
Từ, cụm từ liên quan
quiet and where nothing much happens
yên tĩnh và nơi không có gì nhiều xảy ra
một thị trấn nhỏ buồn ngủ
Thị trấn vẫn buồn ngủ bất chấp hoạt động xung quanh nó.