Định nghĩa của từ somnolent

somnolentadjective

buồn ngủ

/ˈsɒmnələnt//ˈsɑːmnələnt/

Từ "somnolent" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Nó bắt nguồn từ "somnus", nghĩa là "ngủ", và hậu tố "-lent", tạo thành một tính từ có nghĩa là "có xu hướng" hoặc "có khuynh hướng". Do đó, "somnolent" theo nghĩa đen có nghĩa là "có xu hướng ngủ" hoặc "buồn ngủ". Trong tiếng Anh, từ "somnolent" đã được sử dụng từ thế kỷ 15 để mô tả một cái gì đó hoặc một ai đó đang buồn ngủ, buồn ngủ hoặc có xu hướng ngủ. Nó cũng có thể được sử dụng để mô tả trạng thái thư giãn hoặc lờ đờ. Ví dụ: "The hot summer afternoon left me feeling somnolent, and I fell asleep in the shade." Nhìn chung, "somnolent" là một từ tuyệt vời để sử dụng khi bạn muốn mô tả cảm giác buồn ngủ hoặc uể oải, và gốc tiếng Latin của nó mang đến nét thanh lịch và tinh tế cho bài viết hoặc cuộc trò chuyện của bạn.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningmơ màng, ngái ngủ

meaninglàm buồn ngủ

meaning(y học) ngủ gà

namespace

almost asleep

gần như chìm vào trong giấc ngủ

Ví dụ:
  • a somnolent cat

    một con mèo buồn ngủ

  • a somnolent town

    một thị trấn buồn ngủ

  • The height of summer had turned the town into a somnolent haze, with sleepy streets and shuttered stores.

    Thời tiết nóng nực của mùa hè đã biến thị trấn thành một màn sương mờ ảo, với những con phố buồn ngủ và những cửa hàng đóng cửa.

  • After a long day at the office, the cozy fire and the somnolent sanctuary of her living room beckoned her.

    Sau một ngày dài ở văn phòng, ngọn lửa ấm áp và nơi ẩn náu yên tĩnh trong phòng khách đang vẫy gọi cô.

  • The dim lighting and the gentle hum of raindrops outside lulled her into a somnolent stupor that she didn't want to break free from.

    Ánh sáng mờ ảo và tiếng mưa rơi nhẹ nhàng bên ngoài đưa cô vào trạng thái buồn ngủ mà cô không muốn thoát ra.

making you feel tired

làm bạn cảm thấy mệt mỏi

Ví dụ:
  • a somnolent Sunday afternoon

    một chiều chủ nhật buồn ngủ