Định nghĩa của từ draw off

draw offphrasal verb

rút ra

////

Cụm từ "draw off" ban đầu ám chỉ quá trình lấy một phần chất lỏng ra khỏi một thùng chứa lớn hơn. Nó bắt nguồn từ một từ tiếng Pháp cổ "drauhen", có nghĩa là kéo hoặc rút, và được đưa vào tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Trong thời Trung cổ, "draw off" thường được sử dụng trong bối cảnh nấu bia. Người nấu bia sẽ lấy một lượng nhỏ dịch mạch nha (chất lỏng ngọt, có thể lên men được chiết xuất từ ​​ngũ cốc mạch nha) từ thùng ủ bia chính và chuyển sang một thùng lên men riêng. Điều này cho phép bia lớn hơn tiếp tục lên men trong khi mẻ bia nhỏ hơn trải qua quá trình lên men thứ cấp của riêng nó, được gọi là quá trình ủ. Sau đó, "draw off" được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả quá trình lấy một phần chất lỏng ra khỏi bất kỳ loại thùng chứa nào, cho dù là để ủ bia, làm rượu hay các mục đích khác. Ngày nay, cụm từ này có thể được tìm thấy trong nhiều ứng dụng khác nhau, từ các quy trình phòng thí nghiệm khoa học đến các kỹ thuật nấu ăn và chế biến thực phẩm.

namespace
Ví dụ:
  • The winemaker drew off a portion of the wine to test its aroma and flavor before bottling.

    Người làm rượu lấy ra một phần rượu để thử mùi thơm và hương vị trước khi đóng chai.

  • The firefighter drew off water from the fire hydrant to fill the truck's tanks before heading to the blaze.

    Lính cứu hỏa lấy nước từ vòi cứu hỏa để đổ đầy bình vào xe tải trước khi đi đến đám cháy.

  • The veterinarian drew off a small amount of blood from the animal to perform a series of diagnostic tests.

    Bác sĩ thú y lấy một lượng nhỏ máu từ con vật để thực hiện một loạt các xét nghiệm chẩn đoán.

  • The artist drew off inspiration from the beauty of the forest surroundings to create a stunning landscape painting.

    Nghệ sĩ đã lấy cảm hứng từ vẻ đẹp của khu rừng xung quanh để tạo nên một bức tranh phong cảnh tuyệt đẹp.

  • The chef drew off a ladleful of soup broth to add to the roux mixture as part of the thickening process.

    Đầu bếp múc một muôi nước dùng để thêm vào hỗn hợp roux như một phần của quá trình làm đặc.

  • The HR manager drew off a list of qualified candidates from the pool of applicants to invite for an interview.

    Người quản lý nhân sự đã rút ra danh sách các ứng viên đủ tiêu chuẩn từ nhóm ứng viên để mời phỏng vấn.

  • The racehorse trainer drew off a certain amount of blood from the horse's vein for a regular health check-up.

    Người huấn luyện ngựa đua lấy một lượng máu nhất định từ tĩnh mạch của ngựa để kiểm tra sức khỏe định kỳ.

  • The brewery foreman drew off beer samples from the fermentation tanks to check the fermentation process's progress.

    Người quản đốc nhà máy bia lấy mẫu bia từ các thùng lên men để kiểm tra tiến độ của quá trình lên men.

  • The college professor drew off questions from the class discussion to create a quiz to review for the final exam.

    Giáo sư đại học đã lấy các câu hỏi từ cuộc thảo luận trên lớp để tạo thành bài kiểm tra nhằm ôn tập cho kỳ thi cuối kỳ.

  • The tech specialist drew off data from the company's network to analyze and identify potential security threats.

    Chuyên gia công nghệ đã lấy dữ liệu từ mạng lưới của công ty để phân tích và xác định các mối đe dọa bảo mật tiềm ẩn.