Định nghĩa của từ draw into

draw intophrasal verb

vẽ vào

////

Cụm từ "draw into" là một cụm động từ trong tiếng Anh thể hiện ý tưởng thu hút hoặc kéo ai đó hoặc thứ gì đó về phía mình. Nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 16, khoảng năm 1575, khi thuật ngữ này lần đầu tiên được ghi lại trong các văn bản tiếng Anh. Con đường phát triển chính xác của từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ động từ tiếng Anh cổ "drēagan", có nghĩa là "kéo" hoặc "kéo". Động từ này phát triển thành tiếng Anh trung đại và được viết là "drauen", giữ nguyên nghĩa gốc của nó. Trong những thế kỷ tiếp theo, dạng này được đơn giản hóa thành "drawen" trong tiếng Anh hiện đại ban đầu, tiền thân của từ "draw" ngày nay. Tuy nhiên, nghĩa của "draw" đã thay đổi theo thời gian. Ban đầu, nó ám chỉ việc kéo một thứ gì đó vật lý, chẳng hạn như một mũi tên từ ống đựng tên hoặc một đòn bẩy từ điểm tựa. Sau đó, nó được dùng để mô tả các khái niệm trừu tượng hơn, chẳng hạn như rút ra kết luận hoặc vẽ một đường thẳng. Đối với tiền tố "into", nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "intō", có nghĩa là "into" hoặc "bên trong". Ban đầu, tiền tố này chủ yếu đóng vai trò là giới từ có nghĩa là "inside" hoặc "bên trong", nhưng sau đó nó phát triển thành một tiền tố, như ngày nay trong các từ như "intelligent" hoặc "thân mật". Cuối cùng, sự kết hợp của "draw" và "into" đã tạo ra cụm động từ "draw into," vẫn giữ nguyên nghĩa ban đầu của nó là thu hút ai đó hoặc thứ gì đó về phía mình, cho dù đó là một vật thể vật lý hay một khái niệm trừu tượng.

namespace
Ví dụ:
  • The detective drew the suspect into a lengthy interrogation, trying to extract every detail of the crime.

    Thám tử đã thẩm vấn nghi phạm một cách kéo dài, cố gắng khai thác mọi chi tiết của vụ án.

  • The Lure video game draws players into its immersive world, where they must solve puzzles and survive in a post-apocalyptic landscape.

    Trò chơi điện tử Lure lôi cuốn người chơi vào thế giới nhập vai, nơi họ phải giải các câu đố và sống sót trong bối cảnh hậu tận thế.

  • The author's engaging writing style draws readers into the story, capturing their attention from beginning to end.

    Phong cách viết hấp dẫn của tác giả lôi cuốn người đọc vào câu chuyện, thu hút sự chú ý của họ từ đầu đến cuối.

  • The passionate speech by the activist drew a large crowd, who were drawn into the cause and eager to make a difference.

    Bài phát biểu đầy nhiệt huyết của nhà hoạt động đã thu hút được đông đảo đám đông, những người bị cuốn vào sự nghiệp này và mong muốn tạo nên sự khác biệt.

  • The painting's use of vivid colors and intricate detail draws the viewer in, inviting them to examine every aspect of the artwork.

    Việc bức tranh sử dụng màu sắc sống động và các chi tiết phức tạp thu hút người xem, mời gọi họ khám phá mọi khía cạnh của tác phẩm nghệ thuật.

  • The marketing campaign drew potential customers into the store, promising them valuable deals and promotions.

    Chiến dịch tiếp thị đã thu hút khách hàng tiềm năng đến cửa hàng, hứa hẹn những ưu đãi và khuyến mãi có giá trị.

  • The stunning view of the mountains drew the hiker into a sense of awe and wonder, reminding them of the true beauty and power of nature.

    Cảnh quan tuyệt đẹp của những ngọn núi khiến người đi bộ đường dài cảm thấy kinh ngạc và ngạc nhiên, nhắc nhở họ về vẻ đẹp và sức mạnh thực sự của thiên nhiên.

  • The heady aroma of freshly baked bread drew the pastry chef into the kitchen, calling out to them to start baking again.

    Mùi thơm nồng nàn của bánh mì mới nướng đã thu hút thợ làm bánh vào bếp, gọi họ bắt đầu nướng bánh tiếp.

  • The hypnotic rhythm of the music brought the dancer into a trance, allowing their body to move freely and gracefully.

    Nhịp điệu thôi miên của âm nhạc đưa người nhảy vào trạng thái xuất thần, cho phép cơ thể họ chuyển động tự do và duyên dáng.

  • The app's intuitive design draws users into its utility, making it a pleasure to interact with and explore.

    Thiết kế trực quan của ứng dụng thu hút người dùng vào tiện ích của nó, khiến họ thích thú khi tương tác và khám phá.