Định nghĩa của từ draw down

draw downphrasal verb

rút xuống

////

Cụm từ "draw down" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, khi nó thường được dùng để chỉ hành động kéo nước từ giếng hoặc bể chứa. Thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ tiếng Na Uy cổ "drāda", có nghĩa là "kéo", được tiếng Anh tiếp thu trong Thời đại Viking. Trong bối cảnh tài chính, cụm từ này trở nên phổ biến trong những năm 1970 và 1980 như một thuật ngữ kỹ thuật để chỉ quá trình rút tiền từ khỏi tài khoản đầu tư hoặc tiết kiệm. Cách sử dụng này liên quan đến hình ảnh trực quan về việc hạ thấp nước từ một hồ chứa, vì lượng nước có sẵn giảm dần theo thời gian. Thuật ngữ này cũng được áp dụng trong các bối cảnh khác, chẳng hạn như chiến lược quân sự, khi nó đề cập đến việc rút quân có chủ đích khỏi một vị trí như một phần của kế hoạch chiến thuật lớn hơn. Trong trường hợp này, từ này nhấn mạnh bản chất có chủ đích và có trật tự của cuộc rút lui, trái ngược với việc rút lui vội vàng hoặc hỗn loạn. Nhìn chung, "draw down" là một thuật ngữ đa năng có ý nghĩa thay đổi theo thời gian, vẫn gắn liền với ý tưởng loại bỏ tài nguyên theo cách có chừng mực và thực tế.

namespace
Ví dụ:
  • The bank drew down a large loan from a financial institution to finance its expansion plans.

    Ngân hàng đã vay một khoản tiền lớn từ một tổ chức tài chính để tài trợ cho kế hoạch mở rộng của mình.

  • The detective drew down his gun as he entered the criminal's hideout.

    Thám tử rút súng xuống khi bước vào nơi ẩn náu của tên tội phạm.

  • The company's new product drew down a significant investment from a major corporation.

    Sản phẩm mới của công ty đã thu hút được khoản đầu tư đáng kể từ một tập đoàn lớn.

  • The stock market experienced a steep draw down as investors reacted to unfavorable news.

    Thị trường chứng khoán giảm mạnh khi các nhà đầu tư phản ứng với tin tức bất lợi.

  • The bullfighter drew down his cape and faced the charging bull in the ring.

    Người đấu bò kéo áo choàng xuống và đối mặt với con bò đang lao tới trên võ đài.

  • The gardener drew down his watering can as he tended to the crops in his garden.

    Người làm vườn lấy bình tưới nước xuống khi chăm sóc cây trồng trong vườn.

  • The athlete drew down the blinds in his room to create a quiet and focused environment.

    Vận động viên này đã kéo rèm phòng xuống để tạo ra một môi trường yên tĩnh và tập trung.

  • The filmmaker drew down the curtains as he prepped for the screening of his movie.

    Nhà làm phim đã kéo rèm xuống để chuẩn bị cho buổi chiếu phim của mình.

  • The actor drew down his hoodie as he left the theatre late at night.

    Nam diễn viên kéo áo hoodie xuống khi rời khỏi rạp vào lúc đêm muộn.

  • The skier drew down his goggles and set off down the steep mountain slope.

    Người trượt tuyết tháo kính bảo hộ xuống và lao xuống sườn núi dốc.