Định nghĩa của từ draw up

draw upphrasal verb

vẽ lên

////

Nguồn gốc của cụm từ "draw up" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Từ "draw" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "draggan", có nghĩa là "kéo", "kéo" hoặc "vẽ". Vào thời điểm đó, từ này được sử dụng phổ biến nhất trong bối cảnh nông nghiệp, đặc biệt là khi nói đến hành động kéo cày qua đất. Thuật ngữ "up" là một từ tiếng Anh cổ có nghĩa là "higher" hoặc "nâng cao". Nó thường được sử dụng để mô tả hành động nâng hoặc kéo một thứ gì đó lên, chẳng hạn như tải hoặc tàu. Khi hai từ này được kết hợp, "draw up" có nghĩa là "kéo hoặc mang một thứ gì đó lại gần hơn, hướng tới vị trí cao hơn hoặc theo hướng thẳng đứng". Cách sử dụng cụm từ này sau đó phát triển thành nghĩa là "tạo ra", "chuẩn bị" hoặc "compose" cái gì đó, như trong "draw up a contract," "draw up a plan," hoặc "draw up an argument." Vì vậy, "draw up" ban đầu ám chỉ các nhiệm vụ nông nghiệp, nhưng khi ngôn ngữ phát triển, nó mang một ý nghĩa rộng hơn, phản ánh cách sử dụng hiện tại của nó.

namespace
Ví dụ:
  • The lawyers drew up a contract for the property sale.

    Các luật sư đã soạn thảo hợp đồng mua bán tài sản.

  • The architect drew up the plans for the new building.

    Kiến trúc sư đã phác thảo bản thiết kế cho tòa nhà mới.

  • The accountant drew up the company's financial statements for the year.

    Người kế toán đã lập báo cáo tài chính của công ty trong năm.

  • The chef drew up a list of ingredients for the dinner party.

    Đầu bếp đã lập ra một danh sách các nguyên liệu cho bữa tiệc tối.

  • The artist drew up a sketch of the portrait before beginning the painting.

    Nghệ sĩ đã phác thảo bức chân dung trước khi bắt đầu vẽ.

  • The engineer drew up the blueprints for the new bridge.

    Người kỹ sư đã vẽ bản thiết kế cho cây cầu mới.

  • The architect drew up a loose concept design before moving to detailed plans.

    Kiến trúc sư đã phác thảo một thiết kế khái niệm sơ bộ trước khi chuyển sang các bản thiết kế chi tiết.

  • The project manager drew up a detailed timeline for the entire project.

    Người quản lý dự án đã lập ra mốc thời gian chi tiết cho toàn bộ dự án.

  • The outgoing CEO drew up a transition plan for the new CEO to follow.

    Tổng giám đốc điều hành sắp mãn nhiệm đã vạch ra kế hoạch chuyển giao để tổng giám đốc điều hành mới thực hiện.

  • The marketer drew up a campaign strategy for the launch of the new product.

    Nhà tiếp thị đã vạch ra chiến lược chiến dịch cho việc ra mắt sản phẩm mới.