Định nghĩa của từ undoing

undoingnoun

đang hoàn tác

/ʌnˈduːɪŋ//ʌnˈduːɪŋ/

Từ "undoing" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ và tiếng Anh trung đại. Động từ "undo" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "un-" có nghĩa là "đảo ngược" và "dōn" có nghĩa là "làm". Trong tiếng Anh trung đại (khoảng năm 1100-1500), cụm từ "to undo" có nghĩa là đảo ngược hoặc hủy bỏ một hành động hoặc hiệu ứng. Theo thời gian, tính từ "undoing" xuất hiện để mô tả quá trình hoặc hành động đảo ngược hoặc hủy bỏ một cái gì đó. Vào thế kỷ 15, bản dịch Truyện Canterbury của Chaucer của William Caxton đã sử dụng "undoing" để mô tả việc hủy bỏ hành động của một hiệp sĩ. Trong tiếng Anh hiện đại, "undoing" có thể ám chỉ nhiều tình huống khác nhau, chẳng hạn như sửa lỗi, đảo ngược quyết định hoặc giải quyết hậu quả của các hành động trong quá khứ. Từ này cũng mang nghĩa bóng, ám chỉ quá trình tự phá hoại hoặc hành động tự gây hại tạm thời cho bản thân.

Tóm Tắt

type danh từ (chỉ số ít)

meaningsự tháo, sự cởi, sự mở

meaningsự xoá, sự huỷ (cái gì đã làm)

meaningsự phá hoại, sự làm đồi truỵ, sự làm hư hỏng; sự làm hại đến thanh danh; cái phá hoại, cái làm đồi truỵ; cái làm hư hỏng

exampledrink was his undoing: rượu là cái làm cho nó hư hỏng

namespace
Ví dụ:
  • The overuse of antibiotics has led to the undoing of the effectiveness of certain medications in treating bacterial infections.

    Việc lạm dụng thuốc kháng sinh đã làm mất đi hiệu quả của một số loại thuốc trong điều trị nhiễm trùng do vi khuẩn.

  • The political downfall of the leader was marked by a slow and steady undoing of their reputation and credibility.

    Sự sụp đổ chính trị của nhà lãnh đạo được đánh dấu bằng sự suy giảm dần dần danh tiếng và uy tín của họ.

  • The thief's meticulous planning was undone by the slightest mistake, as a witness caught them red-handed.

    Kế hoạch tỉ mỉ của tên trộm đã bị phá hỏng chỉ vì một sai lầm nhỏ nhất khi bị một nhân chứng bắt quả tang.

  • Despite her best efforts, the actress's performance was undone by a series of technical mishaps during the production.

    Bất chấp mọi nỗ lực của cô, diễn xuất của nữ diễn viên đã không được như mong đợi vì một loạt trục trặc kỹ thuật trong quá trình sản xuất.

  • The anecdote about the chef's cooking mishaps was the undoing of his reputation as an expert in the kitchen.

    Câu chuyện về những tai nạn nấu nướng của đầu bếp đã hủy hoại danh tiếng của ông như một chuyên gia trong bếp.

  • The climactic twist in the novel revealed that the seemingly separate plot threads had all been subtly undoing each other all along.

    Cú ngoặt cao trào trong tiểu thuyết tiết lộ rằng các mạch truyện tưởng chừng tách biệt thực ra lại đang âm thầm phá vỡ lẫn nhau ngay từ đầu.

  • The teacher's stern demeanor was suddenly undone by a case of mistaken identity when the student brought in the wrong assignment.

    Thái độ nghiêm khắc của giáo viên đột nhiên bị phá vỡ khi một học sinh mang nhầm bài tập đến.

  • The murderer's cunning plan was undone by a single, careless mistake in the midst of disposing of the evidence.

    Kế hoạch xảo quyệt của kẻ giết người đã bị phá vỡ chỉ vì một sai lầm bất cẩn trong quá trình tiêu hủy bằng chứng.

  • The witness's testimony was undone by a glaring inconsistency in their recollection of the events.

    Lời khai của nhân chứng đã bị bác bỏ do có sự mâu thuẫn rõ ràng trong ký ức của họ về các sự kiện.

  • The scientist's hypothesis was undone by a single piece of evidence that contradicted everything she had believed to be true.

    Giả thuyết của nhà khoa học đã bị bác bỏ chỉ vì một bằng chứng mâu thuẫn với mọi điều bà từng tin là đúng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches