danh từ
bánh rán
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chắc chắn, chắc như đinh đóng cột, không còn nghi ngờ gì nữa
bánh rán
/ˈdəʊnʌt//ˈdəʊnʌt/Nguồn gốc của từ "doughnut" có thể bắt nguồn từ tiếng Hà Lan "olykoeks", có nghĩa là "bánh dầu" trong tiếng Anh. Tên này được đặt cho những người định cư Hà Lan đã mang những viên bột chiên đến New Amsterdam, sau này trở thành Thành phố New York. Người Anh đã sử dụng tên "doughnut" vào thế kỷ 19, bắt nguồn từ cụm từ "dough nut", có nghĩa là một miếng bột đã được lấy ra khỏi tâm để tạo thành một lỗ. Bánh rán, như chúng ta biết ngày nay, đã phát triển theo thời gian, với nhiều hương vị và lớp phủ khác nhau được thêm vào hình dạng chiếc nhẫn truyền thống. Tuy nhiên, cái tên "doughnut" vẫn là một từ phổ biến và được yêu thích trong số những người thưởng thức loại bánh ngọt ngon và mang tính biểu tượng này.
danh từ
bánh rán
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) chắc chắn, chắc như đinh đóng cột, không còn nghi ngờ gì nữa
Tôi không thể cưỡng lại mùi bánh rán mới nướng tỏa ra từ tiệm bánh cuối phố.
Khi còn nhỏ, tôi nhớ mẹ thường mua bánh rán cho chúng tôi ở cửa hàng gần nhà vào những buổi sáng cuối tuần nhàn nhã.
Cảnh tượng những hạt rắc đầy màu sắc và lớp kem phủ cầu vồng trên bánh rán khiến tôi muốn thưởng thức món ngọt này.
Bánh rán tráng men cổ điển có hương vị đơn giản nhưng thơm ngon và không bao giờ lỗi mốt.
Dòng sản phẩm hương vị thủ công mới của cửa hàng bánh rán như thịt xông khói hương lá phong và caramel mặn đã được người dân địa phương ưa chuộng.
Sau một ngày dài làm việc, một chiếc bánh rán ấm áp cùng một tách cà phê nóng hổi là cách hoàn hảo để thư giãn.
Sự kết hợp bất ngờ giữa sô-cô-la và bơ đậu phộng đã tạo nên món bánh rán độc đáo và hấp dẫn.
Đôi khi, sự đơn giản của một chiếc bánh rán thông thường lại thỏa mãn cơn thèm của tôi nhất.
Tôi vô cùng kinh ngạc khi thấy người thợ làm bánh đổ bột lên bệ bếp đã rắc bột và bắt đầu quá trình tạo ra chiếc bánh rán hoàn hảo.
Kết cấu của chiếc bánh rán ấm áp, tươi mới trong miệng tôi không gì sánh bằng - mềm, mịn và chắc chắn sẽ khiến bạn thèm thuồng.