Định nghĩa của từ district nurse

district nursenoun

y tá quận

/ˌdɪstrɪkt ˈnɜːs//ˌdɪstrɪkt ˈnɜːrs/

Thuật ngữ "district nurse" được sử dụng vào cuối thế kỷ 19 như một phần của quá trình chuyển đổi đáng kể trong hệ thống cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe. Trước thời điểm này, việc chăm sóc điều dưỡng chủ yếu là trách nhiệm của các thành viên gia đình hoặc các tổ chức từ thiện như bệnh viện hoặc trại tế bần. Tuy nhiên, với sự phát triển của quá trình đô thị hóa và nhu cầu của một xã hội công nghiệp hóa mới, nhu cầu về dịch vụ chăm sóc sức khỏe dễ tiếp cận và giá cả phải chăng hơn cho quần chúng đã tăng lên. Điều dưỡng quận là một cách tiếp cận sáng tạo để giải quyết nhu cầu này. Nó bao gồm việc thành lập các trạm điều dưỡng và tiền đồn ở nhiều khu vực đô thị khác nhau, nơi các y tá được đào tạo có thể đến thăm và cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế cho mọi người tại nhà. Dịch vụ này đặc biệt quan trọng đối với những người quá ốm không thể đi lại hoặc có khả năng vận động hạn chế, chẳng hạn như người già hoặc người khuyết tật. Ý tưởng về điều dưỡng quận bắt nguồn từ Vương quốc Anh, nơi Tiến sĩ Mary Wood-Allen và Florence Nightingale đóng vai trò quan trọng trong quá trình phát triển. Nightingale, nói riêng, đã ủng hộ mô hình chăm sóc sức khỏe này, trong đó nhấn mạnh vào việc chăm sóc phòng ngừa, sự quan tâm cá nhân và tiếp cận giáo dục để thúc đẩy lối sống lành mạnh hơn. Dịch vụ điều dưỡng quận đầu tiên được thành lập tại Liverpool vào năm 1865 bởi May Wood-Allen, một người tiên phong trong lĩnh vực điều dưỡng và là chị gái của Mary Wood-Allen. Dịch vụ này tuân theo mô hình công trình tiên phong của Nightingale tại Hiệp hội Điều dưỡng Quận Salisbury. Theo thời gian, điều dưỡng quận đã phát triển để trở thành một phần quan trọng của hệ thống chăm sóc sức khỏe hiện đại, với phạm vi điều dưỡng mở rộng ra các khu vực địa lý rộng hơn và tập trung nhiều hơn vào các dịch vụ chuyên khoa như quản lý bệnh mãn tính, chăm sóc vết thương và chăm sóc giảm nhẹ. Tuy nhiên, các nguyên tắc và giá trị ban đầu của điều dưỡng quận, bao gồm chăm sóc dựa vào cộng đồng, điều trị toàn diện và giáo dục lấy bệnh nhân làm trung tâm, vẫn tiếp tục định hướng cho hoạt động điều dưỡng hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The district nurse visited Mrs. Brown's house today to provide her with wound care and medication management.

    Hôm nay, y tá quận đã đến nhà bà Brown để chăm sóc vết thương và quản lý thuốc cho bà.

  • The elderly patient's daughter called the district nurse to request a home visit for her mother who is unable to leave the house due to mobility issues.

    Con gái của bệnh nhân lớn tuổi đã gọi điện cho y tá quận để yêu cầu được đến thăm nhà mẹ mình, người không thể ra khỏi nhà do vấn đề đi lại.

  • The district nurse administered flu vaccinations to the elderly residents in the local community center yesterday as part of the annual flu immunization program.

    Hôm qua, y tá quận đã tiêm vắc-xin cúm cho người cao tuổi tại trung tâm cộng đồng địa phương như một phần của chương trình tiêm chủng cúm hàng năm.

  • The district nurse collaborated with the patient's general practitioner to create a comprehensive care plan for the patient's chronic condition.

    Y tá quận đã hợp tác với bác sĩ đa khoa của bệnh nhân để lập kế hoạch chăm sóc toàn diện cho tình trạng bệnh mãn tính của bệnh nhân.

  • The district nurse provided education on self-care strategies and healthy living habits to the patient during the home visit.

    Y tá quận đã cung cấp thông tin về các chiến lược tự chăm sóc và thói quen sống lành mạnh cho bệnh nhân trong chuyến thăm khám tại nhà.

  • The district nurse conducted a thorough health assessment for the patient during the home visit and reported any concerning symptoms to the general practitioner.

    Y tá quận đã tiến hành đánh giá sức khỏe toàn diện cho bệnh nhân trong chuyến thăm khám tại nhà và báo cáo bất kỳ triệu chứng đáng lo ngại nào cho bác sĩ đa khoa.

  • The district nurse provided palliative care services to the patient in the comfort of their own home, alleviating the patient's pain and improving their quality of life.

    Y tá quận cung cấp dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ cho bệnh nhân ngay tại nhà, giúp giảm bớt cơn đau và cải thiện chất lượng cuộc sống của họ.

  • The district nurse helped the patient to manage their diabetes through regular monitoring of blood sugar levels and medication adjustments.

    Y tá quận đã giúp bệnh nhân kiểm soát bệnh tiểu đường bằng cách theo dõi thường xuyên lượng đường trong máu và điều chỉnh thuốc.

  • The district nurse facilitated a referral for the patient to a specialist in the community, ensuring that the patient received the appropriate level of care.

    Y tá quận đã tạo điều kiện giới thiệu bệnh nhân đến một bác sĩ chuyên khoa trong cộng đồng, đảm bảo rằng bệnh nhân nhận được mức độ chăm sóc phù hợp.

  • The district nurse made a follow-up visit to the patient to provide further guidance and support in managing their condition, building a strong relationship with the patient and their family.

    Y tá quận đã đến thăm lại bệnh nhân để hướng dẫn và hỗ trợ thêm trong việc kiểm soát tình trạng bệnh, xây dựng mối quan hệ bền chặt với bệnh nhân và gia đình.