Định nghĩa của từ elderly

elderlyadjective

có tuổi, cao tuổi

/ˈɛldəli/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "elderly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ "eald" có nghĩa là "cũ". Theo thời gian, nó phát triển qua tiếng Anh trung cổ "eld" và "eldly" thành "elderly." hiện đại Nó biểu thị trạng thái tuổi tác cao, nhưng hàm ý cụ thể của nó thay đổi tùy theo nền văn hóa và bối cảnh. Mặc dù đôi khi được sử dụng một cách trung lập, "elderly" cũng có thể mang ý niệm về sự yếu đuối, dễ bị tổn thương hoặc sự khôn ngoan tùy thuộc vào quan điểm của người nói.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningsắp già

namespace

used as a polite word for ‘old’

được sử dụng như một từ lịch sự cho 'cũ'

Ví dụ:
  • an elderly man/woman/lady

    một người đàn ông/phụ nữ/quý bà lớn tuổi

  • an elderly couple

    một cặp đôi lớn tuổi

  • They were reunited at last with their elderly relatives.

    Cuối cùng họ đã được đoàn tụ với những người thân lớn tuổi của mình.

  • elderly patients/residents

    bệnh nhân/cư dân cao tuổi

  • The elderly couple sat hand in hand on the park bench, enjoying the peaceful scenery.

    Cặp vợ chồng lớn tuổi ngồi nắm tay nhau trên băng ghế công viên, tận hưởng khung cảnh yên bình.

Ví dụ bổ sung:
  • Her parents are quite elderly now.

    Cha mẹ cô bây giờ đã khá già.

  • The local council provides services to care for elderly people living at home.

    Hội đồng địa phương cung cấp dịch vụ chăm sóc người già sống tại nhà.

people who are old

những người đã già

Ví dụ:
  • Children and the elderly are those most at risk from the infection.

    Trẻ em và người già là những đối tượng có nguy cơ nhiễm bệnh cao nhất.