Định nghĩa của từ disabled

disabledadjective

bất lực, không có khả năng

/dɪsˈeɪbld/

Định nghĩa của từ undefined

"Disabled" có nguồn gốc từ thế kỷ 16, kết hợp các từ "dis-" (có nghĩa là "without" hoặc "lacking") với "abled" (có nghĩa là "capable"). Ban đầu, nó ám chỉ một người nào đó thiếu khả năng thể chất do chấn thương hoặc bệnh tật. Thuật ngữ này sau đó được mở rộng để bao hàm nhiều loại khiếm khuyết hơn, bao gồm các khiếm khuyết về tinh thần, giác quan và nhận thức. Tuy nhiên, hàm ý của nó đã thay đổi theo thời gian, với nhiều người cho rằng nó hạ thấp và tập trung vào những hạn chế hơn là khả năng.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningngười tàn tật

namespace

having a condition that makes it difficult for you to do some things that most other people can do

mắc một căn bệnh khiến bạn khó thực hiện một số việc mà hầu hết người khác đều có thể làm

Ví dụ:
  • physically/developmentally/intellectually disabled

    khuyết tật về thể chất/phát triển/trí tuệ

  • a new home for severely disabled people

    ngôi nhà mới cho người khuyết tật nặng

  • My sister is learning disabled (= she has a learning disability).

    Em gái tôi bị khuyết tật học tập (= cô ấy bị khuyết tật học tập).

  • temporarily/permanently disabled

    bị vô hiệu hóa tạm thời/vĩnh viễn

  • The stroke left him disabled.

    Cơn đột quỵ khiến anh bị tàn tật.

  • The museum has special facilities for disabled people.

    Bảo tàng có các tiện nghi đặc biệt dành cho người khuyết tật.

  • Does the theatre have disabled access?

    Rạp chiếu phim có quyền truy cập bị vô hiệu hóa không?

Ví dụ bổ sung:
  • We support disabled students in further and higher education.

    Chúng tôi hỗ trợ sinh viên khuyết tật trong giáo dục nâng cao và đại học.

  • Jenny has cerebral palsy and, like most disabled children, she attends a mainstream school.

    Jenny bị bại não và giống như hầu hết trẻ em khuyết tật, cô theo học tại một trường học bình thường.

  • My son is disabled and needs extra support at school.

    Con trai tôi bị khuyết tật và cần được hỗ trợ thêm ở trường.

  • The plant employs many disabled workers.

    Nhà máy sử dụng nhiều công nhân khuyết tật.

  • The accident left him badly disabled.

    Vụ tai nạn khiến anh bị tàn tật nặng.

Từ, cụm từ liên quan

people who are disabled

những người khuyết tật

Ví dụ:
  • caring for the sick, elderly and disabled

    chăm sóc người bệnh, người già và người khuyết tật

  • The athlete overcame numerous physical disabilities to become an inspiring Paralympian.

    Vận động viên này đã vượt qua nhiều khuyết tật về thể chất để trở thành một vận động viên Paralympic đầy cảm hứng.

  • The building is wheelchair-accessible, making it more inclusive for individuals with disabilities.

    Tòa nhà có lối đi dành cho xe lăn, giúp người khuyết tật dễ tiếp cận hơn.

  • She was born with a visual disability, but she learned to read and write braille at an early age.

    Cô sinh ra đã bị khuyết tật về thị lực, nhưng cô đã học đọc và viết chữ nổi từ khi còn nhỏ.

  • The young boy was diagnosed with a cognitive disorder, but with the help of therapy and support, he has made significant progress.

    Cậu bé được chẩn đoán mắc chứng rối loạn nhận thức, nhưng nhờ sự hỗ trợ và điều trị, cậu đã có những tiến bộ đáng kể.