Định nghĩa của từ healthcare

healthcarenoun

chăm sóc sức khỏe

/ˈhelθ keə(r)//ˈhelθ ker/

Thuật ngữ "healthcare" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, kết hợp các khái niệm "health" và "care". "Health" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, có nghĩa là "whole" hoặc "sound", trong khi "care" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cēru", có nghĩa là "anxiety" hoặc "worry". Ban đầu, "healthcare" dùng để chỉ việc duy trì sức khỏe, nhưng ý nghĩa của nó đã phát triển để bao hàm hệ thống dịch vụ y tế và sức khỏe rộng hơn, bao gồm bệnh viện, bảo hiểm và các sáng kiến ​​y tế công cộng. Cách sử dụng hiện đại phản ánh sự phức tạp và thể chế hóa ngày càng tăng của các hoạt động chăm sóc sức khỏe.

namespace
Ví dụ:
  • Mary's healthcare provider recommended a change in her diet and exercise routine to improve her overall well-being.

    Nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe của Mary đã khuyến nghị cô thay đổi chế độ ăn uống và thói quen tập thể dục để cải thiện sức khỏe tổng thể của cô.

  • The healthcare system in our country is facing numerous challenges in providing quality care to all its citizens.

    Hệ thống chăm sóc sức khỏe ở nước ta đang phải đối mặt với nhiều thách thức trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc chất lượng cho mọi người dân.

  • John recently underwent a routine health check-up at his healthcare clinic and received a clean bill of health.

    Gần đây John đã trải qua một cuộc kiểm tra sức khỏe định kỳ tại phòng khám và được xác nhận là khỏe mạnh.

  • The healthcare industry is constantly evolving and adapting to new technologies and healthcare reforms.

    Ngành chăm sóc sức khỏe không ngừng phát triển và thích nghi với các công nghệ mới và cải cách chăm sóc sức khỏe.

  • The healthcare worker administered a vaccination to the young child and reminded the parents of the importance of maintaining good healthcare habits.

    Nhân viên y tế đã tiêm vắc-xin cho trẻ nhỏ và nhắc nhở cha mẹ về tầm quan trọng của việc duy trì thói quen chăm sóc sức khỏe tốt.

  • My healthcare plan covers a wide range of preventative care services, including regular check-ups and screenings.

    Kế hoạch chăm sóc sức khỏe của tôi bao gồm nhiều dịch vụ chăm sóc phòng ngừa, trong đó có kiểm tra sức khỏe và sàng lọc thường xuyên.

  • The healthcare system struggles to provide affordable care to low-income families, leaving many without necessary treatments and medications.

    Hệ thống chăm sóc sức khỏe đang phải vật lộn để cung cấp dịch vụ chăm sóc giá cả phải chăng cho các gia đình có thu nhập thấp, khiến nhiều người không có đủ thuốc và phương pháp điều trị cần thiết.

  • The healthcare organization conducted a study to improve the quality of care for patients with chronic conditions, such as diabetes and hypertension.

    Tổ chức chăm sóc sức khỏe này đã tiến hành một nghiên cứu nhằm cải thiện chất lượng chăm sóc cho bệnh nhân mắc các bệnh mãn tính như tiểu đường và tăng huyết áp.

  • The healthcare worker explained the potential side effects of the medication and emphasized the importance of following the prescribed dosage.

    Nhân viên y tế đã giải thích các tác dụng phụ tiềm ẩn của thuốc và nhấn mạnh tầm quan trọng của việc tuân thủ liều lượng được kê đơn.

  • As a healthcare provider, it is our responsibility to educate patients on healthy habits and lifestyle choices to prevent future health issues.

    Là nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, chúng tôi có trách nhiệm giáo dục bệnh nhân về thói quen lành mạnh và lối sống để ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe trong tương lai.