Định nghĩa của từ deportment

deportmentnoun

trục xuất

/dɪˈpɔːtmənt//dɪˈpɔːrtmənt/

Vào thế kỷ 18, thuật ngữ này trở nên nổi bật trong xã hội lịch sự, đặc biệt là trong giới thượng lưu, như một cách để mô tả hành vi tao nhã và trang nghiêm. Ngày nay, "deportment" vẫn được sử dụng để mô tả cách một người cư xử, với hàm ý thanh lịch, điềm tĩnh và tinh tế. Cho dù trong bối cảnh trang trọng hay không trang trọng, cách cư xử tốt có thể ảnh hưởng rất lớn đến cách người khác nhìn nhận chúng ta, khiến nó trở thành một khía cạnh thiết yếu của cách tự thể hiện và phép xã giao.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthái độ, cách cư xử; cách đi đứng

meaning(hoá học) phản ứng hoá học (của các kim loại)

namespace

the way in which a person stands and moves

cách một người đứng và di chuyển

Ví dụ:
  • lessons for young ladies in deportment and etiquette

    bài học cho các cô gái trẻ về cách cư xử và nghi thức

  • He has good deportment.

    Anh ấy có cách cư xử tốt.

  • deportment classes

    lớp học cách cư xử

  • The young cadet displayed impeccable deportment during the parade, standing tall and saluting smartly.

    Cậu thiếu sinh quân trẻ tuổi đã thể hiện phong thái hoàn hảo trong suốt cuộc diễu hành, đứng thẳng và chào một cách lịch sự.

  • The guest speaker discussed the importance of proper deportment and etiquette in the workplace at the corporate conference.

    Diễn giả khách mời đã thảo luận về tầm quan trọng của cách cư xử và phép xã giao đúng mực tại nơi làm việc tại hội nghị doanh nghiệp.

the way in which a person behaves

cách một người cư xử