Định nghĩa của từ naughty

naughtyadjective

nghịch ngợm

/ˈnɔːti//ˈnɔːti/

Từ "naughty" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, có niên đại từ thế kỷ 14. Từ tiếng Anh trung đại "nawttig" có nghĩa là "không có giá trị" hoặc "vô giá trị". Từ này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "nāwiht", có nghĩa là "không có gì". Trong bối cảnh hành vi của con người, từ "naughty" xuất hiện như một cách để mô tả một người đã làm điều gì đó bị coi là sai trái về mặt đạo đức hoặc trái với chuẩn mực của xã hội. Cách sử dụng thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 16. Theo thời gian, ý nghĩa của "naughty" đã phát triển để bao gồm cả những người có hành vi sai trái khi vui đùa, đặc biệt là ở trẻ em. Định nghĩa nhẹ nhàng hơn này của từ này vẫn được sử dụng cho đến ngày nay. Thuật ngữ "naughty" cũng được sử dụng theo nghĩa bóng để mô tả một cái gì đó không đáng kể hoặc không có hậu quả, đây là một sự thừa nhận ý nghĩa ban đầu của nó là một từ mô tả một ai đó hoặc một cái gì đó không có giá trị. Mặc dù thuật ngữ "naughty" có thể đã phát triển theo thời gian, nhưng nguồn gốc của nó vẫn có thể thấy rõ trong cách sử dụng hiện đại, từ việc mô tả trò nghịch ngợm của trẻ em đến việc dán nhãn một đối tượng hoặc hành động là không có hậu quả.

Tóm Tắt

type tính từ

meaninghư, hư đốn, nghịch ngợm

examplea naughty boy: thằng bé hư

meaningthô tục, tục tĩu, nhảm

examplenaughty words: những lời nói tục tĩu

examplenaughty books: sách nhảm

namespace

behaving badly; not willing to obey

cư xử tồi tệ; không sẵn sàng tuân theo

Ví dụ:
  • a naughty boy/girl

    một cậu bé/cô gái nghịch ngợm

  • I'm being very naughty—I've ordered champagne!

    Tôi đang rất nghịch ngợm—tôi đã gọi sâm panh!

  • Lily's parents scolded her for being naughty when she stole cookies from the pantry.

    Bố mẹ Lily đã mắng cô bé vì hư khi cô bé lấy trộm bánh quy trong tủ đựng thức ăn.

  • The teacher warned the entire class that any naughty behavior during the exam would result in serious consequences.

    Giáo viên cảnh báo toàn lớp rằng bất kỳ hành vi nghịch ngợm nào trong giờ thi đều sẽ dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

  • My brother's naughty antics always left our parents exasperated and frustrated.

    Những trò nghịch ngợm của anh trai tôi luôn khiến bố mẹ tôi bực bội và thất vọng.

Ví dụ bổ sung:
  • The children have all been a bit naughty.

    Tất cả bọn trẻ đều có một chút nghịch ngợm.

  • Come on now, that's naughty.

    Thôi nào, thế là hư đấy.

  • You've been a very naughty boy!

    Con đã là một cậu bé rất nghịch ngợm!

slightly rude; connected with sex

hơi thô lỗ; gắn liền với tình dục

Ví dụ:
  • a naughty joke/word

    một câu nói đùa/lời nói nghịch ngợm

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan

All matches