Định nghĩa của từ wayward

waywardadjective

bướng bỉnh

/ˈweɪwəd//ˈweɪwərd/

Nguồn gốc của từ "wayward" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "weguard", có nguồn gốc từ hai từ tiếng Anh cổ khác: "wege" có nghĩa là "way" và "ward" có nghĩa là "guard" hoặc "canh chừng". Trong tiếng Anh cổ, "weward" dùng để chỉ người có trách nhiệm trông coi và chăm sóc đường sá hoặc lối đi, tương tự như cảnh sát tuần tra đường bộ ngày nay. Theo thời gian, ý nghĩa của "weward" đã phát triển để mô tả người đi chệch khỏi con đường mong đợi hoặc dự định, có lẽ vì họ bất cẩn và thiếu sự chăm sóc hoặc cảnh giác thích hợp khi đi theo con đường. Từ "wayward" phát triển thành một biến thể của "weward" trong thời kỳ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. "y" được thêm vào cuối từ, có thể là một phụ tố để chỉ dạng phái sinh, và cách viết đã thay đổi đôi chút theo thời gian. Trong tiếng Anh hiện đại, "wayward" thường được dùng để mô tả một người nào đó ngang bướng, nổi loạn hoặc có xu hướng cư xử theo cách khác với những gì được coi là phù hợp, mong muốn hoặc mong đợi. Nó cũng có thể ám chỉ đến những vật thể hoặc tình huống vô tri vô giác thể hiện sự lệch lạc hoặc hành vi thất thường tương tự.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningương ngạnh, bướng bỉnh (trẻ con...)

meaninghay thay đổi, bất thường (tính tình)

namespace
Ví dụ:
  • The stray cat wandered around the neighborhood, its wayward path taking it through back alleys and abandoned buildings.

    Con mèo hoang lang thang khắp khu phố, con đường ngoằn ngoèo của nó dẫn nó qua những con hẻm và những tòa nhà bỏ hoang.

  • After leaving her job and breaking up with her boyfriend, Sarah found herself living a wayward lifestyle, drinking too much and partying all night.

    Sau khi nghỉ việc và chia tay bạn trai, Sarah thấy mình đang sống một lối sống buông thả, uống quá nhiều rượu và tiệc tùng thâu đêm.

  • When the teenage boy disappeared, his worried parents searched for him tirelessly, but he had become a wayward soul, and his whereabouts remained unknown.

    Khi cậu bé tuổi teen mất tích, cha mẹ cậu lo lắng tìm kiếm cậu không biết mệt mỏi, nhưng cậu đã trở thành một linh hồn hư hỏng, và nơi ở của cậu vẫn không được biết đến.

  • The wayward wind howled through the trees, rattling their branches and sending leaves flying.

    Cơn gió dữ hú qua những tán cây, làm rung chuyển cành cây và làm lá cây bay tứ tung.

  • The wayward balloon soared into the sky, carried away by the strong gusts of wind.

    Quả bóng bay lạc hướng bay lên trời, bị những cơn gió mạnh thổi bay đi.

  • The wayward child ran away from home, refusing to listen to his parents' pleas to return.

    Đứa trẻ hư hỏng đã bỏ nhà ra đi, không chịu nghe lời cầu xin trở về của cha mẹ.

  • The adventurer traveled through uncharted territory, taking a wayward course that led him to unforeseen dangers.

    Nhà thám hiểm đã đi qua vùng đất chưa được khám phá, đi theo một hướng đi bất định dẫn anh đến những nguy hiểm không lường trước được.

  • The writer's pen scribbled furiously, following wayward paths of thought and inspiration.

    Ngòi bút của nhà văn viết một cách vội vã, theo đuổi những con đường bất định của suy nghĩ và cảm hứng.

  • The wayward sun sank behind the horizon, painting the sky in hues of orange and red.

    Mặt trời lặn dần sau đường chân trời, nhuộm bầu trời thành màu cam và đỏ.

  • The wayward droplets of rain danced across the window pane, defying the constraints of gravity.

    Những giọt mưa bay loạn xạ nhảy múa trên khung cửa sổ, thách thức sự hạn chế của trọng lực.