Định nghĩa của từ insincerity

insinceritynoun

sự không thành thật

/ˌɪnsɪnˈserəti//ˌɪnsɪnˈserəti/

Từ "insincerity" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Thuật ngữ tiếng Latin "insincerus" có nghĩa là "không trung thành" hoặc "không trung thực". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "in-" (có nghĩa là "not") và "sincerus", có nghĩa là "true" hoặc "trung thành". Trong tiếng Anh, từ "insincerity" có nguồn gốc từ thế kỷ 15 và bắt nguồn từ tiếng Latin "insincerus". Ban đầu, nó ám chỉ sự thiếu trung thành hoặc trung thực, và theo thời gian, nó mang nghĩa là bên ngoài giả vờ có ý định hoặc cảm xúc tốt trong khi thầm ấp ủ ác ý hoặc thiếu tính xác thực. Ngày nay, "insincerity" được dùng để mô tả hành vi, lời nói hoặc hành động được coi là giả tạo, gian dối hoặc đạo đức giả, thường với mục đích lừa dối hoặc thao túng người khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính không thành thực, tính không chân tình, tính giả dối

meaninglời nói không thành thực; hành động giả dối

namespace
Ví dụ:
  • Her apology felt like an act of insincerity rather than a genuine expression of remorse.

    Lời xin lỗi của cô ấy giống như một hành động thiếu chân thành hơn là một biểu hiện thực sự của sự hối hận.

  • The politician's promise to cut taxes was met with skepticism due to his history of acts of insincerity.

    Lời hứa cắt giảm thuế của chính trị gia này đã vấp phải sự hoài nghi vì lịch sử hành động thiếu chân thành của ông.

  • The salesman's enthusiasm for the product lacked authenticity, making it hard for the customer to trust his insincerity.

    Sự nhiệt tình của nhân viên bán hàng đối với sản phẩm thiếu chân thành, khiến khách hàng khó tin vào sự thiếu chân thành của anh ta.

  • Her compliments felt more like insincere flattery than a sincere compliment.

    Lời khen của cô ấy nghe giống lời nịnh hót giả tạo hơn là lời khen chân thành.

  • The company's promises to protect personal data were viewed as insincere in the light of recent data breaches.

    Lời hứa bảo vệ dữ liệu cá nhân của công ty bị coi là không chân thành sau các vụ vi phạm dữ liệu gần đây.

  • The defendant's claims of innocence came off as insincere, given the damning evidence presented in court.

    Lời tuyên bố vô tội của bị cáo có vẻ không chân thành, xét đến những bằng chứng kết tội được trình bày tại tòa.

  • Her claims of honesty were suspect, given previous instances of dishonesty and insincerity.

    Những tuyên bố về sự trung thực của bà bị nghi ngờ, xét đến những hành vi không trung thực và thiếu chân thành trước đó.

  • The friend's offers of help seemed insincere, given his tendency to avoid truly lending a hand.

    Lời đề nghị giúp đỡ của người bạn có vẻ không chân thành, vì anh ta có xu hướng tránh giúp đỡ thực sự.

  • The employee's apology for the mistake was received with skepticism, given his recent history of insincere apologies.

    Lời xin lỗi của nhân viên này về sai lầm đã nhận được sự hoài nghi, vì anh ta từng xin lỗi một cách thiếu chân thành trong thời gian gần đây.

  • The employee's promise to work harder and be more dedicated felt insincere, given his previous habit of skimming off work and shirking responsibilities.

    Lời hứa sẽ làm việc chăm chỉ hơn và cống hiến nhiều hơn của nhân viên này có vẻ không chân thành, vì trước đây anh ta có thói quen trốn việc và trốn tránh trách nhiệm.