tính từ
héo, tàn úa (cây cỏ, hoa lá...)
làm khô héo, làm héo hắt
làm bối rối
a withering look: một cái nhìn làm bối rối
héo
/ˈwɪðərɪŋ//ˈwɪðərɪŋ/Từ "withering" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "wīþerian," có nghĩa là "trở nên khô, phai, teo lại." Nó liên quan đến các từ "weather" và "mùa đông," phản ánh sự liên tưởng đến sự khô và lạnh. Nghĩa ban đầu của từ này là sự suy yếu về mặt thể chất dần dần mở rộng để bao gồm các trạng thái cảm xúc và tâm lý, biểu thị sự suy yếu hoặc yếu đi. Theo thời gian, "withering" trở nên sắc nét hơn, biểu thị một bình luận gay gắt hoặc chỉ trích nhằm hạ thấp danh tiếng hoặc địa vị của ai đó.
tính từ
héo, tàn úa (cây cỏ, hoa lá...)
làm khô héo, làm héo hắt
làm bối rối
a withering look: một cái nhìn làm bối rối
Những bông hoa trong vườn đã chết vì một căn bệnh khiến cảnh quan vốn tươi đẹp trở nên cằn cỗi và vô hồn.
Sau nhiều tuần hạn hán, các loại rau trong vườn bắt đầu héo và chết, khiến người nông dân chỉ thu hoạch được một ít.
Cây sồi già ở sân sau đang dần héo úa, các cành cây mất đi màu sắc và sức sống khi chuẩn bị đổ.
Nếu không có nước trong nhiều ngày, lá trên các bụi cây sẽ chuyển sang màu vàng và héo úa, trái ngược hoàn toàn với màu xanh tươi tốt của chúng chỉ một tuần trước đó.
Các cây thủy canh trong bếp chết héo vì thiếu các chất dinh dưỡng cần thiết trong dung dịch nước.
Vào cái nóng của mùa hè, cỏ trong công viên héo úa và hội đồng thành phố buộc phải tưới nước cho bãi cỏ thường xuyên hơn.
Lá thuốc lá trên cánh đồng héo úa và co lại vì hạn hán kéo dài khiến người nông dân đau đầu.
Sau nhiều tháng bị bỏ bê, các cây trồng trong nhà bắt đầu héo úa và rụng lá, kêu cứu để thoát khỏi số phận bị bỏ bê.
Không có ánh sáng mặt trời, những bông hoa trong căn phòng u ám sẽ héo úa, đánh dấu một kết thúc buồn cho những bông hoa xinh đẹp.
Hoa hồng từng nở rộ nay mất đi sắc màu và héo úa, dấu hiệu của sự đầu hàng trước những yếu tố khắc nghiệt của môi trường.
All matches