Định nghĩa của từ derisive

derisiveadjective

chế giễu

/dɪˈraɪsɪv//dɪˈraɪsɪv/

Từ "derisive" có nguồn gốc từ các từ tiếng Latin "deridere", có nghĩa là "nhạo báng" hoặc "giễu cợt", và "deus", có nghĩa là "thần". Vào thế kỷ 15, thuật ngữ "derisive" xuất phát từ tiếng Phạn "dūyā", có nghĩa là "bài phát biểu chế giễu" hoặc "khiêu khích". Thuật ngữ tiếng Latin "deridere" cũng liên quan đến động từ "rideo", có nghĩa là "cười" hoặc "khinh thường". Vào thế kỷ 16, từ "derisive" mang nghĩa hiện đại của nó, ám chỉ một thứ gì đó chế giễu hoặc có ý định chế giễu. Nó có thể mô tả một giọng điệu, một giọng nói hoặc một bình luận chế giễu hoặc chế giễu một ai đó hoặc một thứ gì đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningchế nhạo, nhạo báng, chế giễu; làm trò cười

examplea derisive laughter: nụ cười chế giễu

namespace
Ví dụ:
  • The politician's opponents displayed a derisive laughter whenever he made exaggerated claims during his speech.

    Những người phản đối chính trị gia này đã cười nhạo mỗi khi ông đưa ra những tuyên bố phóng đại trong bài phát biểu của mình.

  • The audience's reaction to the comedian's jokes was typically derisive, with loud groans and eye rolls.

    Phản ứng của khán giả trước những trò đùa của nghệ sĩ hài thường là chế giễu, với tiếng rên rỉ lớn và đảo mắt.

  • The coach's criticism of the player's performance was tinged with a derisive tone, suggesting that they disappointed him.

    Lời chỉ trích của huấn luyện viên về màn trình diễn của cầu thủ mang giọng điệu chế giễu, ám chỉ rằng họ làm ông thất vọng.

  • The onlookers rolled their eyes in a derisive manner as the billionaire's luxury car sputtered and stopped in the middle of the street.

    Những người chứng kiến ​​đảo mắt một cách chế giễu khi chiếc xe sang trọng của tỷ phú khựng lại giữa đường.

  • The judge's scathing remarks towards the defendant's alibi were met with a derisive chuckle by the prosecution.

    Những nhận xét gay gắt của thẩm phán về lời khai ngoại phạm của bị cáo đã bị bên công tố đáp lại bằng tiếng cười chế giễu.

  • The customer service representative's disposition towards the dissatisfied patron's complaints was incredibly derisive, leaving the client feeling insulted.

    Thái độ của nhân viên dịch vụ khách hàng đối với khiếu nại của khách hàng không hài lòng là vô cùng khinh thường, khiến khách hàng cảm thấy bị xúc phạm.

  • The protagonist's skepticism towards the antagonist's wild statements was apparent in the derisive tone of their voice.

    Sự hoài nghi của nhân vật chính trước những phát biểu ngông cuồng của nhân vật phản diện thể hiện rõ qua giọng điệu chế giễu của họ.

  • The spectators mocked the athlete's failed attempts with snickers, laughter, and other derisive gestures.

    Khán giả chế giễu những nỗ lực thất bại của vận động viên bằng tiếng cười khúc khích, tiếng cười lớn và nhiều cử chỉ chế giễu khác.

  • The journalist's inquiry generated a derisive response from the spokesperson, causing tension between the two parties.

    Câu hỏi của nhà báo đã nhận được phản hồi chế giễu từ người phát ngôn, gây căng thẳng giữa hai bên.

  • The employee's responses to the criticism leveled against them were filled with a derisive air, ensuring that tempers remained high.

    Phản ứng của nhân viên trước những lời chỉ trích nhắm vào họ đều mang thái độ chế giễu, khiến cho tâm trạng luôn ở mức cao.

Từ, cụm từ liên quan

All matches