Định nghĩa của từ concord

concordnoun

sự hòa hợp

/ˈkɒŋkɔːd//ˈkɑːnkɔːrd/

Từ "concord" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "concorde,", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "concordia." Trong tiếng Latin, "con" có nghĩa là "với", và "cord" có nghĩa là "heart" hoặc "linh hồn". Vì vậy, "concordia" có thể được dịch thành "sự đồng thuận của các linh hồn" hoặc "sự hòa hợp". Khi người Norman chinh phục nước Anh vào thế kỷ 11, họ đã mang theo tiếng Pháp cổ, thứ đã trở thành một ảnh hưởng đáng kể đến tiếng Anh. Trong thời gian này, từ "concorde" đã được đưa vào tiếng Anh, và sau đó được rút ngắn thành "concord" vào thế kỷ 14. Theo thời gian, ý nghĩa của "concord" đã thay đổi, nhưng nguồn gốc của nó như một từ để mô tả sự đồng thuận, hòa hợp và thống nhất vẫn giữ nguyên. Hiện nay, nó thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như trong tên của các thị trấn, trong các thuật ngữ pháp lý như "civil concord," và để chỉ sự hòa hợp trong âm nhạc hoặc sự đồng thuận giữa các phần trong một tác phẩm. Nhìn chung, nguồn gốc của "concord" cho thấy lịch sử hấp dẫn của ngôn ngữ và cách nó định hình vốn từ vựng hiện đại của chúng ta.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự hoà hợp, sự hoà thuận

exampleto live in complete concord: sống với nhau rất hoà thuận

meaningthoả ước, hiệp ước

meaning(ngôn ngữ học) sự tương hợp (về giống và số)

namespace

peace and agreement

hòa bình và thỏa thuận

Ví dụ:
  • living in concord with neighbouring states

    sống hòa hợp với các nước láng giềng

Từ, cụm từ liên quan

the fact of having the same number, gender or person

thực tế là có cùng số lượng, giới tính hoặc người

Ví dụ:
  • In the sentence ‘They live in the country.’, the plural verb ‘live’ is in concord with the plural subject ‘They’.

    Trong câu 'Họ sống ở nông thôn.', động từ số nhiều 'sống' phù hợp với chủ ngữ số nhiều 'Họ'.

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan