danh từ
tình trạng không thống nhất, tình trạng không đoàn kết, tình trạng không nhất trí, tình trạng chia rẽ, tình trạng bất hoà
sự mất đoàn kết
/dɪsˈjuːnəti//dɪsˈjuːnəti/"Disunity" bắt nguồn từ tiền tố "dis-", nghĩa là "not" hoặc "thiếu", và danh từ "unity". Bản thân "Unity" bắt nguồn từ tiếng Latin "unitas", nghĩa là "oneness" hoặc "singleness". Do đó, "disunity" theo nghĩa đen là "không thống nhất" hoặc "thiếu thống nhất". Nó đề cập đến trạng thái tách biệt, bất đồng hoặc thiếu sự gắn kết trong một nhóm hoặc xã hội.
danh từ
tình trạng không thống nhất, tình trạng không đoàn kết, tình trạng không nhất trí, tình trạng chia rẽ, tình trạng bất hoà
Sự đoàn kết giữa các thành viên trong nhóm đã giúp họ liên tục đạt được thành công trong việc đạt được mục tiêu của mình.
Sự mất đoàn kết trong hội đồng quản trị đã dẫn đến sự chậm trễ trong việc đưa ra các quyết định quan trọng.
Sự mất đoàn kết trong đảng cầm quyền đã dẫn đến mất lòng tin trong nhân dân, những người đang yêu cầu hành động về nhiều vấn đề khác nhau.
Sự mất đoàn kết tại nơi làm việc đã tạo ra một môi trường làm việc khó chịu, dẫn đến năng suất thấp và sự bất mãn của nhân viên.
Sự bất đồng về dự thảo ngân sách đã gây ra sự chậm trễ trong việc thông qua dự luật tài chính, dẫn đến bất ổn tài chính.
Sự chia rẽ giữa các nước láng giềng đã dẫn đến những cuộc xung đột kéo dài, ảnh hưởng đến cuộc sống và sinh kế của hàng triệu người dân.
Sự bất đồng giữa các luật sư trong vụ án đã dẫn đến quá trình tố tụng kéo dài, gây khó khăn không đáng có cho các khách hàng liên quan.
Sự mất đoàn kết giữa các chuyên gia chăm sóc sức khỏe đã dẫn đến tình trạng thiếu phối hợp, dẫn đến chất lượng chăm sóc bệnh nhân không đạt chuẩn.
Sự mất đoàn kết trong đảng đối lập đã dẫn đến việc thiếu tập trung vào việc giải quyết các vấn đề quan trọng đối với người dân, cho phép đảng cầm quyền duy trì đa số trong quốc hội.
Sự mất đoàn kết trong cộng đồng đã dẫn đến tỷ lệ tội phạm gia tăng, vì người dân thiếu sự hợp tác và hỗ trợ lẫn nhau.