danh từ
sự hỏng máy (ô tô, xe lửa)
sự sút sức, sự suy nhược
nervous breakdown: sự suy nhược thần kinh
sự tan vỡ, sự suy sụp, sự thất bại
the breakdown of the Roman Empire: sự tan vỡ của đế quốc La õi qoòng (điện học) sự đánh thủng
dielectric breakdown: sự đánh thủng điện môi
Default
(Tech) đánh xuyên/thủng; hư hỏng, sư cố; đứt; suy giảm; đánh xuyên/thủng (đ)