Định nghĩa của từ dicky bird

dicky birdnoun

chim dicky

/ˈdɪki bɜːd//ˈdɪki bɜːrd/

Thuật ngữ "dicky bird" là tiếng lóng của Úc dùng để mô tả loài chim im lặng hoặc không phát ra tiếng động nào. Nguồn gốc của cụm từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng có một số giả thuyết về cách nó xuất hiện. Một lời giải thích có thể là "dicky bird" là sự biến thể của tiếng hót của loài chim, "rick-rick-rick" hoặc "dickery-dickery-dick", đã được rút ngắn theo thời gian. Một giả thuyết khác cho rằng "dicky bird" là sự rút gọn của "little bird", với từ "dicky" là một thuật ngữ lóng để chỉ "little" rất phổ biến ở Úc trong những năm 1800. Bất kể nguồn gốc chính xác của nó là gì, "dicky bird" đã trở thành một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh Úc, được dùng để mô tả sự im lặng của loài chim trong nhiều tình huống khác nhau. Đây là một thuật ngữ vui vẻ và không chính thức, làm nổi bật vẻ đẹp và sự yên tĩnh của thiên nhiên, nhắc nhở chúng ta dừng lại và lắng nghe những âm thanh xung quanh.

namespace
Ví dụ:
  • After a long silence, there was only the distant chirping of a dicky bird in the garden.

    Sau một hồi im lặng, chỉ còn tiếng chim hót líu lo xa xa trong vườn.

  • In the wee hours of the morning, the only sound that could be heard was the soft cooing of dicky birds in the trees.

    Vào những giờ sáng sớm, âm thanh duy nhất có thể nghe thấy là tiếng gù nhẹ nhàng của những chú chim họa mi trên cây.

  • As the sun began to rise, the chorus of dicky birds grew louder, signaling the start of a new day.

    Khi mặt trời bắt đầu mọc, tiếng chim hót ngày một to hơn, báo hiệu một ngày mới bắt đầu.

  • The crickets had fallen silent, replaced by the soothing melody of dicky birds filling the air.

    Tiếng dế đã im bặt, thay vào đó là giai điệu êm dịu của những chú chim nhỏ tràn ngập không khí.

  • The kids sat quiet, listening intently for the chirp of a dicky bird, knowing it would mean their chance to catch a glimpse of the colorful feathered friends.

    Những đứa trẻ ngồi im lặng, chăm chú lắng nghe tiếng chim hót, biết rằng đó là cơ hội để chúng nhìn thoáng qua những người bạn lông vũ đầy màu sắc này.

  • The avid birdwatcher walked through the forest, every so often pausing to hear the sound of a lone dicky bird in the distance.

    Người đam mê ngắm chim đi bộ qua khu rừng, thỉnh thoảng dừng lại để lắng nghe tiếng kêu của một con chim sẻ đơn độc ở đằng xa.

  • As the gardener tended to her flowers, she couldn't help but notice the sweet sound of dicky birds singing in harmony with the wind chimes.

    Khi người làm vườn chăm sóc những bông hoa, cô không khỏi chú ý đến âm thanh ngọt ngào của những chú chim họa mi hót hòa cùng tiếng chuông gió.

  • The sleepy traveler woke up to the gentle tapping of raindrops against the window and the soothing hum of dicky birds outside his window.

    Lữ khách buồn ngủ thức dậy vì tiếng mưa rơi nhẹ nhàng trên cửa sổ và tiếng chim hót líu lo bên ngoài cửa sổ.

  • The elderly woman sat on her porch swing, watching out for the dicky bird who had frequented her garden for years now.

    Người phụ nữ lớn tuổi ngồi trên xích đu ngoài hiên, dõi mắt theo chú chim tinh nghịch đã thường lui tới khu vườn của bà trong nhiều năm nay.

  • The morning dew shimmered on the leaves, as the soft chirping of dicky birds welcomed the day's first light.

    Sương buổi sáng lấp lánh trên những chiếc lá, tiếng chim hót líu lo chào đón những tia sáng đầu tiên của ngày mới.

Thành ngữ

not say, hear, etc. a dicky bird
(British English, informal)to say, hear, etc. nothing
  • He won't say a dicky bird, but we think he knows who did it.