danh từ
sự huýt sáo; sự huýt còi; sự thổi còi; tiếng huýt gió; tiếng còi
to whistle a song: huýt sáo một bài hát
to whistle a dog: huýt gió gọi chó
tiếng hót (chim); tiếng rít (gió); tiếng réo (đạn)
tiếng còi hiệu
nội động từ
huýt sáo; huýt còi, thổi còi
to whistle a song: huýt sáo một bài hát
to whistle a dog: huýt gió gọi chó
hót (chim); rít (gió); réo (đạn)