Định nghĩa của từ avian

avianadjective

chim

/ˈeɪviən//ˈeɪviən/

Từ "avian" bắt nguồn từ tiếng Latin "avis" có nghĩa là "bird". Từ tiếng Latin này cũng là nguồn gốc của các từ tiếng Anh khác liên quan đến chim, chẳng hạn như "aviary" và "aviation". Vào thế kỷ 15, tiếng Latin "avis" được kết hợp với hậu tố "-an", được sử dụng để tạo thành tính từ và danh từ chỉ mối liên hệ hoặc sự liên quan. Điều này dẫn đến sự hình thành của từ "avian", dùng để chỉ thứ gì đó liên quan đến chim hoặc có đặc điểm của chim. Ngày nay, từ "avian" thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật, đặc biệt là trong các lĩnh vực như sinh học, điểu học và thú y, để mô tả các loài chim và đặc điểm, thói quen hoặc bệnh tật của chúng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) loài chim

namespace
Ví dụ:
  • The birdwatcher spotted a flock of colorful avians perched on a nearby tree.

    Người quan sát chim phát hiện một đàn chim đầy màu sắc đậu trên một cái cây gần đó.

  • The avian biologist released a rehabilitated bald eagle back into the wild.

    Nhà sinh vật học chuyên nghiên cứu về chim đã thả một con đại bàng đầu hói đã được phục hồi trở về với tự nhiên.

  • The avian expert identified the bird species based on its call alone.

    Chuyên gia về chim đã xác định được loài chim chỉ dựa vào tiếng kêu của nó.

  • The avian population in the area increased dramatically due to conservation efforts.

    Số lượng chim trong khu vực đã tăng đáng kể nhờ những nỗ lực bảo tồn.

  • The avian vet treated a sickly bird with antibiotics and brought it back to health.

    Bác sĩ thú y đã điều trị cho một con chim bị bệnh bằng thuốc kháng sinh và giúp nó khỏe lại.

  • The avian researchers discovered that certain birds migrate using the Earth's magnetic field.

    Các nhà nghiên cứu về chim phát hiện ra rằng một số loài chim di cư bằng cách sử dụng từ trường của Trái Đất.

  • The avian lovers created a birdhouse with cozy nests for baby birds to hatch.

    Những người yêu chim đã tạo ra một ngôi nhà chim với những chiếc tổ ấm cúng để chim non nở ra.

  • The avian enthusiast feeds the birds in his backyard every morning with a variety of seeds and nuts.

    Người đam mê chim cho chim ăn ở sân sau nhà mình mỗi sáng bằng nhiều loại hạt và quả hạch.

  • The avian park has a large diversified collection of birds from all around the world.

    Công viên chim có bộ sưu tập đa dạng các loài chim từ khắp nơi trên thế giới.

  • The avian banding project helps researchers to study bird migration and population dynamics.

    Dự án gắn vòng cho chim giúp các nhà nghiên cứu tìm hiểu về quá trình di cư và biến động quần thể chim.

Từ, cụm từ liên quan