Định nghĩa của từ cluck

cluckverb

cục tác

/klʌk//klʌk/

Thuật ngữ "cluck" là một từ tượng thanh, có nghĩa là nó bắt chước âm thanh mà nó biểu thị. Trong trường hợp của "cluck,", nó ám chỉ tiếng kêu đặc trưng của gà mái. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "cluccan" và phát âm giống "clkucchan". Từ này phát triển theo thời gian, với cách viết và cách phát âm trở nên đơn giản hơn trong tiếng Anh trung đại và tiếng Anh đầu hiện đại. Đến thế kỷ 16, "cluck" là một thuật ngữ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, như được thấy trong các vở kịch của Shakespeare, khi nó được sử dụng để mô tả tiếng kêu của một con gà. Ngày nay, từ "cluck" vẫn được công nhận rộng rãi và được sử dụng để chỉ âm thanh đặc trưng do gà mái tạo ra, cũng như các loài chim khác như vịt và ngỗng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng cục cục (gà gọi con)

type nội động từ

meaningkêu cục cục (gà gọi con)

namespace

when a chicken clucks, it makes a series of short low sounds

khi một con gà cục tác, nó tạo ra một loạt âm thanh ngắn và thấp

to make a short low sound with your tongue to show that you feel sorry for somebody or that you think something is bad

phát ra âm thanh ngắn, thấp bằng lưỡi để cho thấy bạn cảm thấy thương hại ai đó hoặc bạn nghĩ điều gì đó là tồi tệ

Ví dụ:
  • The teacher clucked sympathetically at the child's story.

    Cô giáo cười khúc khích đầy cảm thông khi nghe câu chuyện của đứa trẻ.