Định nghĩa của từ croak

croakverb

Croak

/krəʊk//krəʊk/

Từ "croak" có một lịch sử hấp dẫn. Thuật ngữ này ban đầu xuất phát từ tiếng Anh cổ "crōcan", có nghĩa là "kêu cót két" hoặc "kêu cót két". Từ này sau đó chịu ảnh hưởng của từ tiếng Latin "chroacere", có nghĩa là "to croak" hoặc "rào rào". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ này mang một ý nghĩa mới, cụ thể là ám chỉ âm thanh do ếch hoặc cóc tạo ra. Theo thời gian, từ "croak" đã phát triển để bao gồm các ý nghĩa khác, chẳng hạn như mô tả âm thanh lớn, chói tai hoặc tiếng ho. Điều thú vị là hành động kêu ồm ồm cũng có thể ám chỉ sự chết hoặc sự phai nhạt dần, như trong cụm từ "when the clock strikes twelve and the croak of the frog fills the silence."

Tóm Tắt

type nội động từ

meaningkêu ộp ộp (ếch nhái); kêu qua qua (quạ)

meaningbáo điềm gỡ, báo điềm xấu

meaningcàu nhàu

type nội động từ

meaningrền rĩ, thốt lên giọng bi ai sầu thảm

meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) khử, đánh chết

namespace

to make a rough low sound, like the sound a frog makes

để tạo ra một âm thanh trầm khàn, giống như âm thanh của một con ếch

Ví dụ:
  • A frog croaked by the water.

    Tiếng ếch kêu bên dòng nước.

to speak or say something with a rough low voice

nói hoặc nói điều gì đó với giọng trầm thô ráp

Ví dụ:
  • I had a sore throat and could only croak.

    Tôi bị đau họng và chỉ có thể khò khè.

  • He managed to croak a greeting.

    Anh cố gắng cất lên một lời chào.

  • ‘I'm fine,’ she croaked.

    “Tôi ổn,” cô rên rỉ.

to die

chết

Ví dụ:
  • There are other countries I'd like to visit before I croak.

    Có nhiều quốc gia khác tôi muốn ghé thăm trước khi kêu ca.

Từ, cụm từ liên quan

All matches