danh từ
tiếng kêu chiêm chiếp; tiếng hót líu lo (chim); tiếng kêu, tiếng rúc (sâu bọ); tiếng nói líu lo (trẻ con)
tiếng nói nhỏ nhẻ, tiếng nói thỏ thẻ
động từ
kêu chiêm chiếp; hót líu lo (chim); kêu, rúc (sâu bọ); nói líu lo (trẻ con)
nói nhỏ nhẻ, nói thỏ thẻ
(: up) vui vẻ lên; làm cho vui vẻ