Định nghĩa của từ chirp

chirpnoun

Chirp

/tʃɜːp//tʃɜːrp/

Từ "chirp" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "cirpian", có khả năng phát triển từ một âm thanh bắt chước tiếng chim. Từ này đã được sử dụng để mô tả tiếng chim hót từ thế kỷ 14. Theo thời gian, nó đã mở rộng để mô tả những âm thanh tương tự do các loài vật khác tạo ra, như dế, và thậm chí để mô tả giọng nói vui vẻ hoặc lạc quan.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng kêu chiêm chiếp; tiếng hót líu lo (chim); tiếng kêu, tiếng rúc (sâu bọ); tiếng nói líu lo (trẻ con)

meaningtiếng nói nhỏ nhẻ, tiếng nói thỏ thẻ

type động từ

meaningkêu chiêm chiếp; hót líu lo (chim); kêu, rúc (sâu bọ); nói líu lo (trẻ con)

meaningnói nhỏ nhẻ, nói thỏ thẻ

meaning(: up) vui vẻ lên; làm cho vui vẻ

namespace
Ví dụ:
  • The crickets chirped loudly on a hot summer evening as the sun slowly set.

    Tiếng dế kêu inh ỏi vào một buổi tối mùa hè nóng nực khi mặt trời dần lặn.

  • As soon as the scarlet cardinal landed on the bird feeder, it chirped cheerfully and started pecking at the seeds.

    Ngay khi chim hồng y đáp xuống máng ăn cho chim, nó đã hót líu lo một cách vui vẻ và bắt đầu mổ những hạt giống.

  • In the spring, the birds' chirping filled the air as they built their nests and welcomed their young into the world.

    Vào mùa xuân, tiếng chim hót vang khắp không trung khi chúng xây tổ và chào đón những đứa con của mình đến với thế giới.

  • The bird's chirp was so soft and melodious that it almost sounded like music to my ears.

    Tiếng chim hót nhẹ nhàng và du dương đến nỗi nghe như tiếng nhạc đối với tai tôi.

  • The little bird perched on the branch of the tree chirped merrily, enjoying the peacefulness and serenity of the forest.

    Con chim nhỏ đậu trên cành cây hót líu lo vui vẻ, tận hưởng sự yên bình và thanh thản của khu rừng.

  • The cricket's chirp could be heard even inside the house, signaling the arrival of evening and the approaching darkness.

    Tiếng dế kêu vang vọng ngay cả bên trong nhà, báo hiệu buổi tối và bóng tối đang tới gần.

  • The morning bird's chirp woke me up as I lay in bed, reminding me of another beautiful day coming ahead.

    Tiếng chim hót buổi sáng đánh thức tôi khi tôi đang nằm trên giường, nhắc nhở tôi về một ngày tươi đẹp sắp tới.

  • The sound of the bird's chirp echoed through the quiet forest, creating a calming atmosphere that soothed my senses.

    Tiếng chim hót vang vọng khắp khu rừng yên tĩnh, tạo nên bầu không khí êm dịu khiến tôi cảm thấy thoải mái.

  • As the night fell and the world quieted down, the crickets' chirps grew louder, forming a symphony of nature's sounds.

    Khi màn đêm buông xuống và thế giới trở nên yên tĩnh, tiếng dế kêu ngày càng lớn hơn, tạo nên bản giao hưởng của những âm thanh thiên nhiên.

  • The bird's chirp made my heart skip a beat, reminding me of childhood days spent relaxing in the garden, listening to the bird's melodies.

    Tiếng chim hót làm tim tôi hẫng một nhịp, gợi lại cho tôi những ngày thơ ấu thư giãn trong vườn, lắng nghe giai điệu chim hót.

Từ, cụm từ liên quan

All matches