danh từ
tiếng cú kêu
to hoot someone out (off, away): huýt sáo (la hét) đuổi ai đi
to hoot someone down: huýt sáo (la hét) không cho ai nói, huýt sáo (la hét) bắt ai phải im
tiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...)
tiếng còi (ô tô, còi hơi...)
nội động từ
kêu (cú)
to hoot someone out (off, away): huýt sáo (la hét) đuổi ai đi
to hoot someone down: huýt sáo (la hét) không cho ai nói, huýt sáo (la hét) bắt ai phải im
la hét, huýt sáo, huýt còi (phản đối, chế giễu...)
rúc lên (còi ô tô...)