Định nghĩa của từ hoot

hootverb

Cá cò

/huːt//huːt/

Nguồn gốc của từ "hoot" có thể bắt nguồn từ thời tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Trong thời gian này, thuật ngữ "huten" được dùng để mô tả tiếng cười hoặc tiếng hét phấn khích tự phát và lớn. Mặc dù có nét tương đồng với nghĩa hiện đại của "hoot,", cách sử dụng ban đầu của "huten" hoàn toàn khác với cách liên tưởng hiện tại với loài cú. Khi tiếng Anh dần phát triển, từ "huten" đã trải qua nhiều thay đổi khác nhau. Cách phát âm của từ này trở nên khó phát âm hơn, biến thành "hott" và cuối cùng thành "hoot" vào khoảng thế kỷ 16. Cách diễn đạt mới này mang theo hàm ý tương tự về tiếng cười khàn khàn, nhưng nó cũng dần dần gắn liền với tiếng gọi đặc trưng của một số loài cú. Một lời giải thích cho mối liên hệ này là tiếng hú của loài cú có thể giống với các dạng ban đầu của "hoot" được phát âm vào cuối thời kỳ tiếng Anh trung đại. Tiếng kêu ngắn, kéo dài, có nhịp điệu "hoot-hoot-hoot" riêng biệt, có thể đã vô tình góp phần vào mối liên hệ của cụm từ này với những loài chim hùng vĩ của đêm. Bất kể nguồn gốc của nó là gì, "hoot" được công nhận rộng rãi là cả danh từ và động từ trong tiếng Anh đương đại. Là một danh từ, nó thường ám chỉ âm thanh mà loài cú tạo ra, trong khi là một động từ, nó thường mô tả hành động cười hoặc hét to một cách mạnh mẽ. Mặc dù ý nghĩa cơ bản đã thay đổi đáng kể theo thời gian, nhưng sự phổ biến lâu dài của từ này vẫn là minh chứng cho lịch sử phong phú và hấp dẫn của nó.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng cú kêu

exampleto hoot someone out (off, away): huýt sáo (la hét) đuổi ai đi

exampleto hoot someone down: huýt sáo (la hét) không cho ai nói, huýt sáo (la hét) bắt ai phải im

meaningtiếng thét, tiếng huýt (phản đối, chế giễu...)

meaningtiếng còi (ô tô, còi hơi...)

type nội động từ

meaningkêu (cú)

exampleto hoot someone out (off, away): huýt sáo (la hét) đuổi ai đi

exampleto hoot someone down: huýt sáo (la hét) không cho ai nói, huýt sáo (la hét) bắt ai phải im

meaningla hét, huýt sáo, huýt còi (phản đối, chế giễu...)

meaningrúc lên (còi ô tô...)

namespace

to make a loud noise

gây ra tiếng động lớn

Ví dụ:
  • He had the audience hooting with laughter.

    Anh ấy đã khiến khán giả phải cười vang.

  • Some people hooted in disgust.

    Một số người hét lên một cách ghê tởm.

  • The crowd hooted and cheered.

    Đám đông reo hò và cổ vũ.

  • His friends all hooted with laughter.

    Bạn bè của anh đều cười vang.

if a car horn hoots or you hoot or hoot the horn, the horn makes a loud noise

nếu có tiếng còi ô tô hoặc bạn bấm còi hoặc bấm còi, còi sẽ phát ra tiếng động lớn

Ví dụ:
  • The car behind me hooted impatiently.

    Chiếc xe phía sau hú còi một cách thiếu kiên nhẫn.

  • Why did he hoot at me?

    Tại sao anh ấy lại mắng tôi?

  • Passing motorists hooted their horns.

    Những người lái xe đi ngang qua bấm còi.

  • The train hooted a warning (= the driver sounded the horn to warn people).

    Tàu đã hú còi cảnh báo (= người lái xe bấm còi để cảnh báo mọi người).

Từ, cụm từ liên quan

when an owl hoots, it makes a long calling sound

khi cú kêu, nó kêu một tiếng dài

Từ, cụm từ liên quan