Định nghĩa của từ coo

coonoun

coo

/kuː//kuː/

Từ "coo" có nguồn gốc rất thú vị. Người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "cou", một âm thanh bắt chước được dùng để diễn tả tiếng gù nhẹ nhàng, êm dịu, thường liên quan đến các loài chim như chim bồ câu và chim câu. Âm thanh này có thể nhằm gợi lên tiếng thì thầm nhẹ nhàng của những loài chim này. Từ "coo" đã phát triển theo thời gian để bao hàm nhiều ý nghĩa, bao gồm âm thanh nhẹ nhàng, êm dịu, biểu lộ tình cảm yêu thương hoặc trìu mến, thậm chí là cảm giác ngưỡng mộ hoặc chấp thuận. Trong tiếng Anh hiện đại, bạn có thể sử dụng "coo" để diễn tả sự thích thú hoặc phấn khích, chẳng hạn như "Coo, hoàng hôn đẹp quá!" hoặc "Coo, ý tưởng tuyệt vời!" Mặc dù có nhiều thay đổi về nghĩa, từ "coo" vẫn bắt nguồn từ nguồn gốc bắt chước ban đầu của nó, gợi lên cảm giác về âm thanh nhẹ nhàng, êm dịu đã quyến rũ con người trong nhiều thế kỷ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtiếng gù của bồ câu

type động từ

meaninggù (bồ câu)

meaningnói thì thầm, thủ thỉ

exampleto coo one's words: nói thì thầm

meaningthủ thỉ với nhau (trai gái)

namespace

the soft, low sound made by a dove or a pigeon

âm thanh nhẹ nhàng, thấp do chim bồ câu hoặc chim bồ câu tạo ra

Ví dụ:
  • The newborn let out a series of soft coos as her mother cradled her in her arms.

    Đứa trẻ sơ sinh phát ra một loạt tiếng bi bô nhẹ nhàng khi mẹ bế bé trên tay.

  • The baby bird cooed contentedly as its mother fed it scraps of food.

    Chú chim non kêu gù một cách thỏa mãn khi mẹ nó đút cho nó những mẩu thức ăn thừa.

  • The pigeons in the park cooed affectionately to each other as they preened their feathers.

    Những chú chim bồ câu trong công viên âu yếm nhau trong khi rỉa lông.

  • The audience cooed softly as the beautiful soprano hit the highest notes in her aria.

    Khán giả khẽ reo hò khi nữ ca sĩ giọng nữ cao tuyệt đẹp này chạm đến những nốt cao nhất trong bài hát của mình.

  • The owl hooted in the night, but the neighboring cats cooed and purred, oblivious to the interruption.

    Con cú hú lên vào ban đêm, nhưng những con mèo hàng xóm chỉ gừ gừ và kêu gừ, không hề để ý đến sự gián đoạn này.

words or sounds spoken in a soft, quiet voice, especially to somebody you love

những từ ngữ hoặc âm thanh được nói bằng giọng nhẹ nhàng, êm dịu, đặc biệt là với người bạn yêu thương

Ví dụ:
  • Repeating back coos from the baby helps the infant to understand the nature of language.

    Việc lặp lại tiếng ầu ơ của trẻ giúp trẻ sơ sinh hiểu được bản chất của ngôn ngữ.

Từ, cụm từ liên quan