danh từ
(âm nhạc) láy rền
(ngôn ngữ học) phụ âm rung
to trill the letter "r": đọc rung chữ " r"
ngoại động từ
(âm nhạc) láy rền
đọc rung tiếng, nói rung tiếng
to trill the letter "r": đọc rung chữ " r"
Trill
/trɪl//trɪl/Từ "trill" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15 từ tiếng Pháp cổ "triller," có nghĩa là "rung động" hoặc "làm rung động". Ban đầu, từ này ám chỉ âm thanh của một sợi dây đàn rung hoặc một cơ thể rung, thường trong âm nhạc hoặc thơ ca. Theo thời gian, ý nghĩa của "trill" được mở rộng để bao gồm thuật ngữ âm nhạc cho một vở kịch nhanh, lặp lại trên một nốt nhạc duy nhất, thường do ca sĩ hoặc nghệ sĩ chơi nhạc cụ thể hiện. Vào thế kỷ 18, từ này cũng có một ý nghĩa thứ cấp, ám chỉ cảm xúc hồi hộp hoặc phấn khích. Ngày nay, từ "trill" có nhiều ý nghĩa, bao gồm khái niệm âm nhạc, hành động rung hoặc rung động, và thậm chí là một cụm từ được sử dụng để thể hiện sự phấn khích hoặc hồi hộp. Mặc dù đã phát triển, nhưng ý nghĩa cốt lõi của sự rung động hoặc hồi hộp vẫn là cốt lõi của nguồn gốc từ này.
danh từ
(âm nhạc) láy rền
(ngôn ngữ học) phụ âm rung
to trill the letter "r": đọc rung chữ " r"
ngoại động từ
(âm nhạc) láy rền
đọc rung tiếng, nói rung tiếng
to trill the letter "r": đọc rung chữ " r"
a repeated short, high sound made, for example, by somebody’s voice or by a bird
một âm thanh cao, ngắn lặp đi lặp lại, ví dụ, bởi giọng nói của ai đó hoặc bởi một con chim
the sound made when two notes next to each other in the musical scale are played or sung quickly several times one after the other
âm thanh được tạo ra khi hai nốt cạnh nhau trong thang âm nhạc được chơi hoặc hát nhanh nhiều lần lần lượt
a sound, usually a /r/, produced by making the tongue vibrate against a part of the mouth
một âm thanh, thường là /r/, được tạo ra bằng cách làm cho lưỡi rung lên một phần của miệng