Định nghĩa của từ dicey

diceyadjective

rủi ro

/ˈdaɪsi//ˈdaɪsi/

Từ "dicey" có một lịch sử hấp dẫn! Thuật ngữ này bắt nguồn từ giữa thế kỷ 17, bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "disc", có nghĩa là "test" hoặc "thử". Ban đầu, một tình huống "dicey" ám chỉ một quá trình bấp bênh hoặc không chắc chắn, giống như trò tung xúc xắc không thể đoán trước trong trò chơi may rủi. Vào thế kỷ 18, thuật ngữ này mang một ý nghĩa mới, mô tả điều gì đó không chắc chắn, bấp bênh hoặc thậm chí đáng sợ. Ví dụ, một tình huống "dicey" có thể là một cuộc leo núi nguy hiểm hoặc một dự án tài chính nguy hiểm. Ngày nay, "dicey" được sử dụng để mô tả những tình huống hấp dẫn, không chắc chắn hoặc có khả năng rủi ro, thêm một chút phấn khích và phiêu lưu vào cách chúng ta mô tả những trải nghiệm của mình.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningnguy hiểm

namespace
Ví dụ:
  • The surgeon warned us that the next procedure would be quite dicey due to the patient's previous medical history.

    Bác sĩ phẫu thuật cảnh báo chúng tôi rằng quy trình tiếp theo sẽ khá nguy hiểm do tiền sử bệnh lý của bệnh nhân.

  • The hiker hesitated before embarking on the treacherous terrain, knowing that it was a dicey journey.

    Người đi bộ đường dài do dự trước khi bước vào địa hình hiểm trở này, vì biết rằng đây là một cuộc hành trình nguy hiểm.

  • The stock market has been quite dicey lately, making it difficult to predict future trends.

    Thị trường chứng khoán gần đây khá bất ổn, khiến việc dự đoán xu hướng tương lai trở nên khó khăn.

  • The CEO of the company acknowledged the dicey financial situation but assured shareholders that a solution would be found.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty thừa nhận tình hình tài chính khó khăn nhưng đảm bảo với các cổ đông rằng sẽ tìm ra giải pháp.

  • The small start-up struggled to secure funds, as their financial situation was deemed too dicey by potential investors.

    Công ty khởi nghiệp nhỏ này đã phải vật lộn để đảm bảo nguồn vốn vì tình hình tài chính của họ bị các nhà đầu tư tiềm năng cho là quá bấp bênh.

  • The politician's decision to back the unpopular policy was perceived as dicey, as it was viewed as politically risky.

    Quyết định ủng hộ chính sách không được lòng dân của chính trị gia này được coi là mạo hiểm vì nó được coi là rủi ro về mặt chính trị.

  • The detective, tasked with solving a high-profile crime in a dangerous neighborhood, considered the investigation to be quite dicey.

    Thám tử được giao nhiệm vụ giải quyết một vụ án nghiêm trọng ở một khu phố nguy hiểm, coi cuộc điều tra này khá nguy hiểm.

  • The artist's decision to take a bold and experimental approach with their new project left some feeling uneasy and unsure of its success.

    Quyết định theo đuổi cách tiếp cận táo bạo và thử nghiệm với dự án mới của nghệ sĩ khiến một số người cảm thấy lo lắng và không chắc chắn về thành công của dự án.

  • The driver's decision to speed on the icy roads was deemed quite dicey by the police who stopped them shortly after.

    Quyết định phóng xe nhanh trên đường băng của tài xế được cảnh sát coi là khá nguy hiểm và đã chặn họ lại ngay sau đó.

  • The student attending the exam with a fever was advised to stay home as the situation was deemed too dicey for them to perform at their best.

    Học sinh bị sốt khi đi thi được khuyên nên ở nhà vì tình hình được cho là quá nguy hiểm để các em có thể thể hiện tốt nhất.