Định nghĩa của từ risky

riskyadjective

rủi ro

/ˈrɪski//ˈrɪski/

Từ "risky" cuối cùng bắt nguồn từ "hrisk" trong tiếng Bắc Âu cổ, có nghĩa là "mạnh mẽ, sôi nổi, nhanh nhẹn". Từ này phát triển thành "riske" trong tiếng Anh trung đại, ban đầu ám chỉ một cái gì đó "táo bạo, liều lĩnh, mạo hiểm". Theo thời gian, sự liên tưởng chuyển sang nguy hiểm tiềm tàng hoặc gây hại. Đến thế kỷ 18, "risky" được dùng để mô tả một cái gì đó có khả năng thất bại hoặc mất mát. Ý nghĩa hiện đại, nhấn mạnh khả năng xảy ra hậu quả tiêu cực, đã được củng cố vào thế kỷ 19.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningliều, mạo hiểm

meaningđấy rủi ro, đầy mạo hiểm

meaning(như) risqué

namespace
Ví dụ:
  • Choosing to travel alone to a foreign country without knowing the local language can be a risky decision.

    Quyết định đi du lịch một mình đến một quốc gia xa lạ mà không biết ngôn ngữ địa phương có thể là một quyết định mạo hiểm.

  • Starting a new business with limited funds and no prior experience in the industry can be a risky move.

    Việc khởi nghiệp kinh doanh mới với nguồn vốn hạn chế và chưa có kinh nghiệm trong ngành có thể là một bước đi mạo hiểm.

  • Drinking and driving is a highly risky behavior that endangers not only the driver but also other people on the road.

    Uống rượu bia và lái xe là hành vi cực kỳ nguy hiểm, không chỉ gây nguy hiểm cho người lái xe mà còn cho những người khác trên đường.

  • Engaging in extreme sports like skydiving or bungee jumping can be incredibly risky as they involve dangerous physical activities.

    Tham gia các môn thể thao mạo hiểm như nhảy dù hoặc nhảy bungee có thể cực kỳ nguy hiểm vì chúng liên quan đến các hoạt động thể chất nguy hiểm.

  • Investing a large portion of one's savings in a speculative stock or cryptocurrency can be a risky gamble as the market is highly volatile.

    Đầu tư một phần lớn tiền tiết kiệm của mình vào cổ phiếu đầu cơ hoặc tiền điện tử có thể là một canh bạc rủi ro vì thị trường rất biến động.

  • Ignoring safety precautions such as not wearing a seatbelt while driving, not using a condom during sex, or failing to wear protective gear while operating heavy machinery can all lead to risky and potentially disastrous outcomes.

    Việc bỏ qua các biện pháp phòng ngừa an toàn như không thắt dây an toàn khi lái xe, không sử dụng bao cao su khi quan hệ tình dục hoặc không mặc đồ bảo hộ khi vận hành máy móc hạng nặng đều có thể dẫn đến hậu quả nguy hiểm và thảm khốc.

  • Taking on a high level of debt by borrowing money for credit card expenses, student loans, or mortgages without a clear plan for repayment can pose a significant financial risk.

    Việc vay tiền để chi trả cho các khoản thẻ tín dụng, vay vốn sinh viên hoặc thế chấp mà không có kế hoạch trả nợ rõ ràng có thể gây ra rủi ro tài chính đáng kể.

  • Choosing to operate a vehicle under the influence of drugs or alcohol is a highly risky decision that poses hazards to both the driver and other people on the road.

    Việc lựa chọn điều khiển phương tiện khi đang sử dụng ma túy hoặc rượu là một quyết định cực kỳ nguy hiểm, gây nguy hiểm cho cả người lái xe và những người khác trên đường.

  • Consuming unpasteurized dairy products or handling raw meats improperly can increase the risk of foodborne illnesses with potentially severe consequences.

    Tiêu thụ các sản phẩm từ sữa chưa tiệt trùng hoặc chế biến thịt sống không đúng cách có thể làm tăng nguy cơ mắc các bệnh do thực phẩm gây ra, dẫn đến hậu quả nghiêm trọng.

  • Failing to contribute to a retirement plan or put away money for unexpected emergencies can be a risky financial decision, as it leaves little cushion for unforeseeable expenses or retirements.

    Không đóng góp vào kế hoạch hưu trí hoặc không dành tiền cho các trường hợp khẩn cấp bất ngờ có thể là một quyết định tài chính rủi ro, vì nó để lại rất ít tiền cho các khoản chi phí không lường trước hoặc khi nghỉ hưu.