Định nghĩa của từ hazardous

hazardousadjective

nguy hiểm

/ˈhæzədəs//ˈhæzərdəs/

Từ "hazardous" có nguồn gốc từ tiếng Pháp thời trung cổ. Dạng gốc của nó là "hasard" có nghĩa là "happening" hoặc "chance" trong tiếng Pháp. Thuật ngữ này được dùng để chỉ các trò chơi may rủi, trong đó kết quả không chắc chắn và có thể dẫn đến kết quả thuận lợi hoặc bất lợi. Tuy nhiên, theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã thay đổi và nó bắt đầu được liên kết với các tình huống có khả năng nguy hiểm hoặc bất lợi. Điều này là do vào thế kỷ 17, người Pháp bắt đầu sử dụng thuật ngữ "hasard" để mô tả các tình huống có nguy cơ gây hại hoặc nguy hiểm cao. Ban đầu, từ này được viết là "hasardous". Cách viết này phổ biến cho đến thế kỷ 18 khi nó được rút ngắn thành "hazardous". Tiền tố "haz-" được cho là đã được thêm vào để chỉ sự nguy hiểm, không chắc chắn và rủi ro. Trong tiếng Anh hiện đại, từ "hazardous" được dùng để mô tả các tình huống, hoạt động hoặc chất có khả năng gây hại hoặc thương tích cho sức khỏe con người hoặc môi trường. Đây là thuật ngữ thiết yếu trong nhiều lĩnh vực, bao gồm an toàn nghề nghiệp, khoa học môi trường và dịch vụ khẩn cấp. Tính từ "hazardous" đã trở thành một phần phổ biến trong từ điển của chúng ta, ý nghĩa của nó ăn sâu vào cuộc sống hàng ngày của chúng ta, nhắc nhở chúng ta về những rủi ro và nguy hiểm vốn có trong thế giới xung quanh.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningliều, mạo hiểm; nguy hiểm

meaning(dựa vào) may rủi

namespace
Ví dụ:
  • The construction site was hazardous due to the presence of unstable structures and falling debris.

    Công trường xây dựng rất nguy hiểm do có nhiều kết cấu không ổn định và mảnh vỡ rơi xuống.

  • The chemical spill created a hazardous situation, and emergency crews were called in to clean up the mess.

    Vụ tràn hóa chất đã tạo ra tình huống nguy hiểm và lực lượng cứu hộ đã được gọi đến để dọn dẹp đống hỗn độn.

  • The hiking trail was hazardous with steep cliffs and slippery rocks that required extensive caution and preparation.

    Đường mòn đi bộ đường dài rất nguy hiểm với những vách đá dựng đứng và đá trơn trượt đòi hỏi phải hết sức thận trọng và chuẩn bị kỹ lưỡng.

  • The damaged electrical wiring in the old building posed a hazardous situation, and authorities urged the evacuation of the premises.

    Hệ thống dây điện bị hư hỏng trong tòa nhà cũ gây ra tình trạng nguy hiểm và chính quyền đã thúc giục người dân sơ tán khỏi tòa nhà.

  • The hurricane had made the coastal area hazardous, with high winds and powerful storm surges threatening the safety of the residents.

    Cơn bão đã khiến khu vực ven biển trở nên nguy hiểm, với gió mạnh và nước dâng cao đe dọa sự an toàn của người dân.

  • The abandoned mine was hazardous, as the old tunnels and shafts posed a risk of collapse and suffocation for unwary explorers.

    Khu mỏ bỏ hoang rất nguy hiểm vì các đường hầm và hố cũ có nguy cơ sụp đổ và gây ngạt thở cho những nhà thám hiểm thiếu cảnh giác.

  • The busy intersection was hazardous, with drivers disobeying traffic signals and pedestrians stepping into the road without caution.

    Ngã tư đông đúc này rất nguy hiểm khi người lái xe không tuân thủ tín hiệu giao thông và người đi bộ bước xuống đường mà không cẩn thận.

  • The weather had turned hazardous with sudden snowstorms and black ice making travel hazardous for drivers.

    Thời tiết trở nên nguy hiểm với những trận bão tuyết bất ngờ và băng đen khiến việc di chuyển trở nên nguy hiểm cho người lái xe.

  • The contaminated drinking water posed a hazardous threat to the health of the community, leading to urgent actions to safeguard the public's wellbeing.

    Nước uống bị ô nhiễm gây ra mối đe dọa nguy hiểm đến sức khỏe cộng đồng, đòi hỏi phải có hành động khẩn cấp để bảo vệ sức khỏe cộng đồng.

  • The demolition process of the old building raised hazardous safety concerns, as the rubble and debris could pose an imminent threat to the onlookers.

    Quá trình phá dỡ tòa nhà cũ đã dấy lên những lo ngại về an toàn, vì đống đổ nát và mảnh vỡ có thể gây ra mối đe dọa trực tiếp cho những người chứng kiến.