tính từ
sùng đạo, ngoan đạo
the godly: những người sùng đạo, những người ngoan đạo
một cách tin kính
/ˈɡɒdli//ˈɡɑːdli/"Godly" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "godlic", theo nghĩa đen có nghĩa là "giống như Chúa". Từ này kết hợp từ "god" (có nghĩa là "thần linh") với hậu tố "-lic" (có nghĩa là "giống như, giống nhau"). Từ này phát triển thông qua tiếng Anh trung đại "godly" và cuối cùng ổn định thành dạng hiện tại. Từ này chủ yếu mô tả những phẩm chất liên quan đến Chúa, chẳng hạn như sự thánh thiện, sự công chính và đức hạnh.
tính từ
sùng đạo, ngoan đạo
the godly: những người sùng đạo, những người ngoan đạo
Bản chất thánh thiện của Mary tỏa sáng qua những hành động tử tế và lòng trắc ẩn vô tư của bà.
Hội thánh vô cùng kính phục trước sự khôn ngoan của Chúa được diễn giả khách mời chia sẻ trong buổi lễ.
Thái độ thánh thiện của John là nguồn cảm hứng to lớn cho những thành viên trẻ tuổi trong cộng đồng.
Phẩm chất thánh thiện của Sarah được thể hiện qua cam kết không lay chuyển của bà trong việc sống một cuộc sống chính trực và đạo đức.
Bầu không khí đạo đức thấm nhuần vào chương trình giảng dạy của trường đã góp phần rất lớn vào hành vi tích cực và thành tích học tập của học sinh.
Tình yêu thương của Lucas dành cho gia đình và bạn bè được thể hiện rõ qua niềm vui và sự bình an mà anh mang lại cho cuộc sống của họ.
Tinh thần thánh thiện của bà thể hiện rõ qua cách đối xử nhẹ nhàng và nhân ái với những người hàng xóm lớn tuổi, ngay cả khi họ không mấy dễ chịu.
Các giá trị đạo đức của ban quản lý khách sạn đã được thấm nhuần vào hoạt động của cơ sở, khiến nơi đây trở thành sự lựa chọn phổ biến của những khách hàng ngoan đạo.
Bản tính thánh thiện của Tom tạo nên mối quan hệ hòa thuận và yên bình giữa anh và vợ, bất chấp sự ngăn cách của xã hội.
Những nguyên tắc đạo đức được cha mẹ truyền đạt trong gia đình đã mang lại cuộc sống trọn vẹn và thỏa mãn cho con cái khi trưởng thành.