Định nghĩa của từ determiner

determinernoun

xác định

/dɪˈtɜːmɪnə(r)//dɪˈtɜːrmɪnər/

Từ "determiner" ban đầu xuất hiện trong thuật ngữ ngôn ngữ học vào cuối những năm 1970, cụ thể là trong một cuốn sách do nhà ngôn ngữ học nổi tiếng Bernd Heine chấp bút. Thuật ngữ "determiner" được đặt ra để thay thế cho thuật ngữ chung hơn là "article", chỉ đơn giản đề cập đến các từ như "a" và "the". Heine chính thức định nghĩa một từ hạn định là "một chức năng kết hợp với một danh từ để tạo ra một cụm từ có thể hoạt động như một cụm danh từ". Về cơ bản, điều này có nghĩa là các từ hạn định có chức năng sửa đổi hoặc định tính danh từ, giúp chỉ định hoặc thu hẹp nghĩa của chúng trong một câu. Việc Heine sử dụng thuật ngữ "determiner" là một phần của nỗ lực rộng lớn hơn nhằm thiết lập một hệ thống phân loại toàn diện và có hệ thống hơn cho các yếu tố ngôn ngữ. Bằng cách phân biệt các từ hạn định với các phạm trù ngữ pháp khác như đại từ, giới từ và liên từ, các nhà ngôn ngữ học có thể mô tả chính xác hơn các mối quan hệ phức tạp và năng động tồn tại giữa các thành phần ngôn ngữ và giúp chúng ta hiểu rõ hơn về cấu trúc và chức năng của ngôn ngữ con người. Ngày nay, định nghĩa và cách sử dụng "determiner" vẫn phần lớn nhất quán trong ngôn ngữ học và thuật ngữ này thường được dùng để chỉ các từ như "a", "an", "the", "my", "your", "his", "her" và "its", cùng nhiều từ khác. Mặc dù danh mục chính xác các từ hạn định và chức năng của chúng có thể khác nhau tùy theo ngôn ngữ, nhưng khái niệm về từ hạn định như một thành phần ngôn ngữ bổ nghĩa hoặc định tính cho danh từ đã được chứng minh là một khái niệm hữu ích và lâu dài trong lĩnh vực ngôn ngữ học.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtừ hạn định (chẳng hạn some, your, the...)

namespace
Ví dụ:
  • I always use the determiner "a" when introducing a new noun, such as "a cat" or "a car."

    Tôi luôn sử dụng từ hạn định "a" khi giới thiệu một danh từ mới, chẳng hạn như "a cat" hoặc "a car".

  • She preferred to use the determiner "the" when referring to a specific person, place, or thing, like "the Bible" or "the Eiffel Tower."

    Bà thích sử dụng từ hạn định "the" khi đề cập đến một người, địa điểm hoặc sự vật cụ thể, như "Kinh thánh" hoặc "Tháp Eiffel".

  • In English, most nouns require a determiner, such as "a," "an," "the," "my," or "your."

    Trong tiếng Anh, hầu hết các danh từ đều cần có từ hạn định, chẳng hạn như "a", "an", "the", "my" hoặc "your".

  • The author used the determiner "some" to indicate a quantity, like "some water" or "some bread."

    Tác giả sử dụng từ hạn định "some" để chỉ số lượng, như "some water" hoặc "some bread".

  • They frequently employed the determiner "this" to denote proximity, like "this house" or "this book."

    Họ thường sử dụng từ hạn định "this" để chỉ sự gần gũi, như "ngôi nhà này" hoặc "quyển sách này".

  • She utilized the determiner "that" to describe a distance, similar to "that car" or "that restaurant."

    Cô ấy sử dụng từ hạn định "that" để mô tả khoảng cách, tương tự như "that car" hoặc "that restaurant".

  • The writer opted to use the determiner "every" to denote a certain number or frequency, such as "every day" or "every year."

    Người viết đã chọn sử dụng từ hạn định "every" để biểu thị một con số hoặc tần suất nhất định, chẳng hạn như "mỗi ngày" hoặc "mỗi năm".

  • He preferred to use the determiner "both" when referring to two things, such as "both doors" or "both houses."

    Ông thích sử dụng từ hạn định "both" khi đề cập đến hai sự vật, chẳng hạn như "both doors" hoặc "both houses".

  • She consistently utilized the determiner "which" to specify a choice, like "which one" or "which car."

    Bà luôn sử dụng từ hạn định "which" để chỉ rõ một lựa chọn, như "which one" hoặc "which car".

  • In this context, a determiner is a word that demonstrates the relationship between a noun and other elements in a sentence, providing clarification and specification. Examples of determiners include "a," "an," "the," "my," "your," "some," "this," "that," "every," "both," and "which."

    Trong ngữ cảnh này, determiner là một từ thể hiện mối quan hệ giữa danh từ và các thành phần khác trong câu, cung cấp sự làm rõ và chỉ định. Ví dụ về determiner bao gồm "a", "an", "the", "my", "your", "some", "this", "that", "every", "both" và "which".