tính từ
nào đó
to be some angry: tức giận một tí, hơi giận
some of his friends told him so: vài anh bạn của nó nói với nó như thế
I like those roses, please give me some: tôi thích những bông hồng kia, anh làm ơn cho tôi xin một vài bông
một ít, một vài, dăm ba
we are some 60 in all: chúng tôi khoảng 60 người cả thảy
I waited some few minutes: tôi đã đợi một vài phút
to bring some pens: mang đến một vài cái bút
khá nhiều, đáng kể
danh từ
một vài, một ít (người, cái gì)
to be some angry: tức giận một tí, hơi giận
some of his friends told him so: vài anh bạn của nó nói với nó như thế
I like those roses, please give me some: tôi thích những bông hồng kia, anh làm ơn cho tôi xin một vài bông
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) và còn nhiều hơn thế nữa
we are some 60 in all: chúng tôi khoảng 60 người cả thảy
I waited some few minutes: tôi đã đợi một vài phút
to bring some pens: mang đến một vài cái bút