Định nghĩa của từ plural

pluralnoun

số nhiều

/ˈplʊərəl//ˈplʊrəl/

Từ "plural" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Trong tiếng Latin, từ "pluralis" có nghĩa là "của nhiều" hoặc "plural". Nó bắt nguồn từ dạng số nhiều của tính từ "plenus", có nghĩa là "full" hoặc "abundant". Từ "plenus" trong tiếng Latin bắt nguồn từ động từ "plere", có nghĩa là "làm đầy". Trong tiếng Anh, từ "plural" được mượn từ tiếng Latin trung đại "pluralis" và đã được sử dụng từ thế kỷ 15. Ban đầu, nó dùng để chỉ dạng danh từ có nhiều hơn một thứ gì đó, chẳng hạn như "cats" (số nhiều của "cat"). Theo thời gian, ý nghĩa của "plural" được mở rộng để bao gồm các ngữ cảnh khác, chẳng hạn như "pluralistic" để mô tả các xã hội hoặc hệ thống coi trọng sự đa dạng và nhiều quan điểm. Ngày nay, từ "plural" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm toán học, sinh học và triết học, để mô tả các khái niệm liên quan đến số, phép nhân và sự đa dạng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(ngôn ngữ học) ở số nhiều, (thuộc) số nhiều

examplein the plural: ở số nhiều

meaningnhiều

meaningcử tri bỏ phiếu ở nhiều khu vực bầu cử

type danh từ

meaning(ngôn ngữ học) số nhiều, dạng số nhiều (của một danh từ...)

examplein the plural: ở số nhiều

meaningtừ ở số nhiều

namespace
Ví dụ:
  • The doctors prescribed three different medications for the patients' plural symptoms.

    Các bác sĩ đã kê ba loại thuốc khác nhau để điều trị nhiều triệu chứng của bệnh nhân.

  • The gallery displayed a variety of paintings by plural artists in its latest exhibit.

    Phòng trưng bày đã trưng bày nhiều bức tranh của nhiều nghệ sĩ trong triển lãm mới nhất.

  • The team consisted of eleven plural players, making it the strongest squad in the league.

    Đội bóng gồm có mười một cầu thủ, khiến đây trở thành đội hình mạnh nhất giải đấu.

  • The students wrote their own plural lines for the class poetry project.

    Học sinh tự viết những câu thơ riêng cho dự án thơ của lớp.

  • The animal shelter had a plural number of dogs and cats needing loving homes.

    Trại cứu hộ động vật có rất nhiều chó và mèo cần một mái ấm yêu thương.

  • The library contained plural volumes of encyclopedias and reference books.

    Thư viện có nhiều bộ bách khoa toàn thư và sách tham khảo.

  • The hikers spotted a herd of plural deer grazing in the meadow.

    Những người đi bộ đường dài phát hiện một đàn hươu đang gặm cỏ trên đồng cỏ.

  • The humans and robots cooperated as a plural team to solve complex problems.

    Con người và robot hợp tác như một đội để giải quyết các vấn đề phức tạp.

  • The parents bought plural toys for their children's birthday party.

    Các bậc phụ huynh đã mua nhiều đồ chơi cho tiệc sinh nhật của con mình.

  • The audience sang plural Christmas carols with confidence during the holiday concert.

    Khán giả đã tự tin hát nhiều bài hát mừng Giáng sinh trong buổi hòa nhạc ngày lễ.

Từ, cụm từ liên quan

All matches