Định nghĩa của từ these

thesedeterminer, pronoun

những cái này

/ðiːz//ðiːz/

Nguồn gốc của từ "these" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, một ngôn ngữ được nói vào khoảng năm 1000 sau Công nguyên. Từ tiếng Anh cổ là "seos", có nghĩa là "those" cũng như "these" trong một số ngữ cảnh. Theo thời gian, việc sử dụng "seos" để chỉ "these" trở nên phổ biến hơn do ảnh hưởng của tiếng Latin, ngôn ngữ được các học giả nói trong thời Trung cổ. Từ tiếng Latin cho "these" là "hæc" (giống cái) hoặc "haec" (trung tính), đôi khi được sử dụng trong văn bản tiếng Anh cổ. Vào thời kỳ tiếng Anh trung đại vào những năm 1300, "seos" đã trở thành "these," như chúng ta biết ngày nay, có thể là do mất đi các kết thúc biến tố trong tiếng Anh. Sự thay đổi này cho phép có sự nhất quán hơn trong cách phát âm và cách sử dụng, khiến ngôn ngữ trở nên thiết thực và dễ học hơn. Từ "these" vẫn tương đối ổn định trong tiếng Anh qua nhiều thế kỷ, mặc dù cách sử dụng của nó đã phát triển để phù hợp với nhu cầu tiếng Anh hiện đại. Ví dụ, trong tiếng Anh đương đại, dạng số nhiều của "this" là "these" thay vì "thises", vốn thường được sử dụng trong thời kỳ trước. Tuy nhiên, nguồn gốc của "these" vẫn có thể được nhìn thấy trong sự tương đồng giữa từ tiếng Anh cổ "seos" và cách phát âm tiếng Anh hiện đại của "these."

Tóm Tắt

type tính từ chỉ định, số nhiều these

meaningnày

examplethis far: xa thế này; tới đây, tới bây giờ

exampleit was this big: nó to như thế này

exampleby this time: bây giờ, hiện nay, lúc này

type đại từ chỉ định, số nhiều these

meaningcái này, điều này, việc này

examplethis far: xa thế này; tới đây, tới bây giờ

exampleit was this big: nó to như thế này

exampleby this time: bây giờ, hiện nay, lúc này

meaningthế này

exampleto it like this: hãy làm việc dó như thế này

meaningnhư thế này, cơ sự đã thế này, vào lúc sự việc thế này

namespace
Ví dụ:
  • These shoes are perfect for walking long distances as they provide great support and comfort.

    Những đôi giày này hoàn hảo cho việc đi bộ đường dài vì chúng mang lại sự hỗ trợ và thoải mái tuyệt vời.

  • These fruits are in season and taste incredibly sweet and juicy.

    Những loại trái cây này đang vào mùa và có vị ngọt và ngon ngọt vô cùng.

  • These books are great for learning a new language as they combine text, audio, and interactive exercises.

    Những cuốn sách này rất phù hợp để học một ngôn ngữ mới vì chúng kết hợp văn bản, âm thanh và các bài tập tương tác.

  • These flowers are blooming in vibrant colors and fill the air with a delightful fragrance.

    Những bông hoa này nở rộ với màu sắc rực rỡ và lan tỏa hương thơm dễ chịu trong không khí.

  • These cans of soup are on sale and are a cheap and easy meal option.

    Những hộp súp này đang được bán và là lựa chọn bữa ăn rẻ và dễ làm.

  • These clothes were specifically designed to be environmentally sustainable and made from recycled materials.

    Những bộ quần áo này được thiết kế riêng để thân thiện với môi trường và được làm từ vật liệu tái chế.

  • These cars are equipped with advanced safety features that provide peace of mind while driving.

    Những chiếc xe này được trang bị các tính năng an toàn tiên tiến giúp bạn an tâm khi lái xe.

  • These photos are stunning and capture the beauty of nature in a unique way.

    Những bức ảnh này thật tuyệt đẹp và ghi lại vẻ đẹp của thiên nhiên theo một cách độc đáo.

  • These offers are time-limited and will expire soon, so act fast to take advantage of them.

    Những ưu đãi này có thời hạn và sẽ sớm hết hạn, vì vậy hãy nhanh tay tận dụng chúng.

  • These lamps provide a warm and cozy glow that creates a relaxing ambiance in any room.

    Những chiếc đèn này tỏa ra ánh sáng ấm áp và dễ chịu, tạo nên bầu không khí thư giãn trong mọi căn phòng.