Định nghĩa của từ the

thedeterminer

cái, con, người, ấy này

/ðə//ði//ðiː/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "the" là một mạo từ xác định có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ là "þe". Nó bắt nguồn từ nguyên thủy của tiếng Đức "*thiz", cũng là nguồn gốc của tiếng Đức hiện đại "das" và tiếng Hà Lan "de". Từ "þe" ban đầu dùng để chỉ một thực thể cụ thể, đã được đề cập trước đó hoặc một vật thể cụ thể. Trong tiếng Anh cổ, nó được dùng để chỉ danh từ mà nó đứng trước đã được biết đến hoặc đã được đề cập trước đó. Theo thời gian, ý nghĩa của "the" được mở rộng để bao gồm việc đề cập đến một lớp hoặc danh mục của sự vật, chẳng hạn như "the rich" hoặc "the poor". Nó cũng phát triển thành một cách để chỉ sự xác định, như trong "the book" so với "một cuốn sách". Đến thế kỷ 14, "the" đã trở thành một phần thông dụng của tiếng Anh và cách sử dụng của nó vẫn không thay đổi nhiều cho đến ngày nay.

Tóm Tắt

type mạo từ

meaningcái, con, người...

examplethe sooner you start the sooner you will get there: ra đi càng sơm, anh càng đến đấy sớm

exampleso much the better: càng tốt

examplethe sooner the better: càng sớm càng tốt

meaningấy, này (người, cái, con...)

exampleI dislike the man: tôi không thích người này

meaningduy nhất (người, vật...)

examplehe is the shoemaker here: ông ta là người thợ giày duy nhất ở đây

type phó từ

meaning(trước một từ so sánh) càng

examplethe sooner you start the sooner you will get there: ra đi càng sơm, anh càng đến đấy sớm

exampleso much the better: càng tốt

examplethe sooner the better: càng sớm càng tốt

namespace

used to refer to somebody/something that has already been mentioned or is easily understood

dùng để chỉ ai/cái gì đã được đề cập hoặc dễ hiểu

Ví dụ:
  • There were three questions. The first two were relatively easy but the third one was hard.

    Có ba câu hỏi. Hai phần đầu tương đối dễ nhưng phần thứ ba thì khó.

  • There was an accident here yesterday. A car hit a tree and the driver was killed.

    Có một tai nạn ở đây ngày hôm qua. Một chiếc ô tô đâm vào gốc cây và tài xế thiệt mạng.

  • The heat was getting to be too much for me.

    Cái nóng ngày càng quá sức đối với tôi.

  • The nights are getting longer.

    Đêm ngày càng dài hơn.

used to refer to somebody/something that is the only, normal or obvious one of their kind

dùng để chỉ ai đó/cái gì đó là thứ duy nhất, bình thường hoặc hiển nhiên thuộc loại của họ

Ví dụ:
  • the Mona Lisa

    nàng Mona Lisa

  • the Nile

    sông Nile

  • the Queen

    nữ hoàng

  • What's the matter?

    Có chuyện gì vậy?

  • The phone rang.

    Điện thoại reo.

  • I patted her on the back.

    Tôi vỗ nhẹ vào lưng cô ấy.

  • How's the (= your) baby?

    Em bé (= của bạn) thế nào?

used when explaining which person or thing you mean

được sử dụng khi giải thích bạn muốn nói đến người hoặc vật nào

Ví dụ:
  • the house at the end of the street

    ngôi nhà ở cuối phố

  • The people I met there were very friendly.

    Những người tôi gặp ở đó rất thân thiện.

  • It was the best day of my life.

    Đó là ngày tốt nhất của cuộc đời tôi.

  • You're the third person to ask me that.

    Bạn là người thứ ba hỏi tôi điều đó.

  • Friday the thirteenth

    Thứ sáu thứ mười ba

  • Alexander the Great

    Alexander vĩ đại

used to refer to a thing in general rather than a particular example

được sử dụng để đề cập đến một điều nói chung hơn là một ví dụ cụ thể

Ví dụ:
  • He taught himself to play the violin.

    Anh ấy tự học chơi violin.

  • The dolphin is an intelligent animal.

    Cá heo là loài động vật thông minh.

  • They placed the African elephant on their endangered list.

    Họ đặt loài voi châu Phi vào danh sách có nguy cơ tuyệt chủng.

  • I heard it on the radio.

    Tôi đã nghe nó trên radio.

  • I'm usually out during the day.

    Tôi thường ra ngoài vào ban ngày.

used with adjectives to refer to a thing or a group of people described by the adjective

dùng với tính từ để chỉ sự vật hoặc nhóm người được tính từ mô tả

Ví dụ:
  • With him, you should always expect the unexpected.

    Với anh ấy, bạn nên luôn mong đợi những điều bất ngờ.

  • the unemployed

    người thất nghiệp

  • the French

    người Pháp

used before the plural of somebody’s last name to refer to a whole family or a married couple

dùng trước số nhiều của họ ai đó để chỉ cả gia đình hoặc một cặp vợ chồng

Ví dụ:
  • Don't forget to invite the Jordans.

    Đừng quên mời Jordans.

used with a unit of measurement to mean ‘every’

được dùng với đơn vị đo lường có nghĩa là ‘mọi’

Ví dụ:
  • My car does forty miles to the gallon.

    Xe của tôi chạy được bốn mươi dặm mới hết một gallon.

  • You get paid by the hour.

    Bạn được trả tiền theo giờ.

enough of something for a particular purpose

đủ cái gì đó cho một mục đích cụ thể

Ví dụ:
  • I wanted it but I didn't have the money.

    Tôi muốn nó nhưng tôi không có tiền.

used with a unit of time to mean ‘the present’

được sử dụng với đơn vị thời gian có nghĩa là 'hiện tại'

Ví dụ:
  • Why not have the dish of the day?

    Tại sao không có món ăn trong ngày?

  • She's flavour of the month with him.

    Cô ấy là hương vị của tháng với anh ấy.

used, stressing the, to show that the person or thing referred to is famous or important

được sử dụng, nhấn mạnh, để chỉ ra rằng người hoặc vật được nhắc đến là nổi tiếng hoặc quan trọng

Ví dụ:
  • Sheryl Crow? Not the Sheryl Crow?

    Sheryl Quạ? Không phải Sheryl Crow?

  • At that time London was the place to be.

    Vào thời điểm đó London là nơi thích hợp.

Thành ngữ

the more, less, etc…, the more, less, etc…
used to show that two things change to the same degree
  • The more she thought about it, the more depressed she became.
  • The less said about the whole thing, the happier I'll be.