danh từ
đầu đinh ghim; vật nhỏ và nhọn
<đngữ> rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn phá mục tiêu)
ngoại động từ
xác định, định vị (cái gì) chính xác; định nghĩa (cái gì) chính xác
xác định chính xác
/ˈpɪnpɔɪnt//ˈpɪnpɔɪnt/"Pinpoint" có nguồn gốc từ thế kỷ 16 như một động từ có nghĩa là "đánh dấu bằng ghim". Điều này phản ánh thực hành sử dụng ghim để đánh dấu vị trí chính xác trên bản đồ hoặc biểu đồ. Mối liên hệ của từ này với "pin" rất rõ ràng và "point" ám chỉ đầu nhọn của ghim, làm nổi bật độ chính xác của hành động. Theo thời gian, "pinpoint" đã phát triển để mô tả bất kỳ hành động nào nhằm xác định một thứ gì đó với độ chính xác cao, cho dù đó là vị trí, nguyên nhân hay chi tiết.
danh từ
đầu đinh ghim; vật nhỏ và nhọn
<đngữ> rất nhỏ đòi hỏi sự chính xác tuyệt đối khi ném bom (khi bắn phá mục tiêu)
ngoại động từ
xác định, định vị (cái gì) chính xác; định nghĩa (cái gì) chính xác
to find and show the exact position of somebody/something or the exact time that something happened
tìm và chỉ ra vị trí chính xác của ai/cái gì hoặc thời gian chính xác mà việc gì đó đã xảy ra
Anh ta đã có thể xác định chính xác trên bản đồ vị trí của ngôi làng thời trung cổ.
Với điều này, bạn có thể xác định chính xác vị trí của âm thanh.
Bác sĩ xác định chính xác vị trí khối u của bệnh nhân thông qua một loạt các xét nghiệm chẩn đoán.
Cảnh sát đã sử dụng công nghệ GPS để xác định vị trí của đứa trẻ mất tích sâu trong rừng.
Các nhà khoa học đã xác định chính xác thời điểm từ trường của Trái Đất có sự thay đổi đáng kể.
to be able to give the exact reason for something or to describe something exactly
để có thể đưa ra lý do chính xác cho một cái gì đó hoặc mô tả một cái gì đó một cách chính xác
Báo cáo đã xác định chính xác các khu vực cần giúp đỡ nhất.
All matches